全球贸易商编码:36VN5701795272
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10053 条 相关采购商:263 家 相关供应商:72 家
相关产品HS编码: 29042090 29049900 29224900 29291090 32041190 32041210 32041500 32041600 32041790 32042000 32064910 32091090 32129022 34021190 34021200 34021390 34029012 34029013 34029019 34039111 34039119 34039990 34054090 35079000 38099110 38099190 38245000 38249999 39046990 39069099 39100090 39173299 39201019 39201090 39262090 39269059 39269099 40082190 40103900 40169390 40169959 48211090 52041190 52081200 52081300 52083900 52091110 52091190 52091200 52091900 52093200 52093900 52101100 52101900 52103900 52111100 52111200 52111900 52112000 52113200 52113900 52121100 52122100 52122300 53092100 53110090 54011090 54074190 55131200 55131300 55141200 55141900 55151900 55161100 55161200 55164200 55169100 56039400 63079090 68052000 69010000 70109099 70179000 73089099 73090099 73151290 73181510 73182400 73259990
相关贸易伙伴: WINNITEX (VIETNAM) LIMITED , BENNINGER AG , HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
TEXHONG DYEING AND PRINTING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TEXHONG DYEING AND PRINTING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10053条相关的海关进出口记录,其中 TEXHONG DYEING AND PRINTING 公司的采购商263家,供应商72条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 88 | 52 | 24 | 1800 | 0 |
2022 | 出口 | 109 | 38 | 24 | 2156 | 0 |
2022 | 进口 | 48 | 82 | 7 | 586 | 0 |
2021 | 出口 | 79 | 43 | 16 | 2160 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 104 | 6 | 690 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 4 | 2 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 36 | 61 | 3 | 570 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TEXHONG DYEING AND PRINTING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TEXHONG DYEING AND PRINTING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TEXHONG DYEING AND PRINTING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 38099190 | Chế phẩm hoàn tất dùng để chống thấm nước trong ngành công nghiệp dệt Zelan R3,thành phần chính: este của axit béo,chất hoạt động bề mặt,dạng lỏng, đóng gói 108.96 kg/thùng,mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 52111100 | Vải dệt thoi vân điểm, chưa qua tẩy trắng. Chất liệu: 79% Cotton 18% Polyester 3% XLA, Khổ 1.57m (61/62''), trọng lượng: 268g/m2. Hãng SX: Winnitex Limited. Hàng mẫu. Mới 100% | CHINA | W*** | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32129022 | Thuốc màu (pigments) Imperon Orange K-RC màu cam, có thành phần:Pigment Orange 13,Propylene Glycol,water,dạng lỏng,đóng gói 35kg/ thùng,mới 100%.NSX:Shaoxing shangyu Damei Chemical Industrial Co Ltd | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 38099190 | Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành dệt Deepening agent (Reddish) KH-9B có thành phần chính là polysiloxane, dẫn xuất của ethoxylate, chất hoạt động bề mặt nonion và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32129022 | Thuốc màu (pigments) Imperon Red K-BC màu đỏ, có thành phần chính: 1,2-Benzisothiazol-3(2H)-one,5-chloro-2-methyl-2H-isothiazol-3-one and 2-methyl-2H-isothiazol-3-one (3:1), dạng lỏng, đóng gói | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52113200 | WOVEN FABRIC 80C200056, DYED, 3-THREAD TWILL, MIXED MAINLY WITH 59% COTTON, 39% POLYESTER, 2% SPANDEX, FABRIC WIDTH 1.50M, WEIGHT 254G/M2, ROLL, 100% NEW. MANUFACTURER: KHANH NGHIEP TEXTILE AND DYEING VN#&VN | BANGLADESH | W***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52093200 | WOVEN COTTON FABRIC 80A400577, DYED, 4-THREAD TWILL WEAVE, 100% COTTON, 1.48M WIDE, 292G/M2 IN WEIGHT, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: KHANH NGHIEP TEXTILE AND DYEING VN#&VN | INDONESIA | W***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52093200 | WOVEN COTTON FABRIC 80A400019, DYED, 4-THREAD TWILL, 97% COTTON, 3% SPANDEX, 1.46M WIDE, 244G/M2 IN WEIGHT, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: KHANH NGHIEP TEXTILE AND DYEING VN#&VN | INDIA | H***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52093200 | WOVEN COTTON FABRIC 80A400464, DYED, 4-THREAD TWILL, 100% COTTON, 1.70M WIDE, 282G/M2 IN WEIGHT, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: KHANH NGHIEP TEXTILE AND DYEING VN#&VN | BANGLADESH | W***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52091200 | UNBLEACHED COTTON FABRIC, 4-THREAD TWILL, COTTON CONTENT 97.3%, SPANDEX 2.7%, WEIGHT 223G/M2, FABRIC WIDTH 1.95M, ROLL, 100% NEW. COTTON SPANDEX WEAVING FABRIC 5TA4A0246. MANUFACTURER: NGAN HA#&VN | CHINA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台