NOSCO SHIPYARD

全球贸易商编码:36VN5701302368

该公司海关数据更新至:2024-08-31

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:183 条 相关采购商:65 家 相关供应商:37 家

相关产品HS编码: 73151290 73181410 73181510 73181610 73182200 73182400 73269099 74153900 82059000 84831090 85044019 89019036

相关贸易伙伴: MARLOW NAVIGATION CO., LTD. , B G SHIRKE CONSTRUCTION TECHNOLOGY PVT.LTD. , ABB PTE LTD. 更多

NOSCO SHIPYARD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NOSCO SHIPYARD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其183条相关的海关进出口记录,其中 NOSCO SHIPYARD 公司的采购商65家,供应商37条。

NOSCO SHIPYARD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 2 3 9 0
2022 出口 35 1 12 41 0
2022 进口 21 1 7 25 0
2021 出口 13 1 7 14 0
2021 进口 15 3 9 18 0
2020 进口 3 9 3 62 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NOSCO SHIPYARD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NOSCO SHIPYARD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

NOSCO SHIPYARD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-22 进口 89019036 tàu African Osprey, tàu cũ, IMO: 9612143;dài 176.75m; rộng 30m; mớn 14.70m; GT 24212 T; công suất 7040Kw; năm sx 2012 tại Trung Quốc; số đk: 8002021 ngày 09/03/2016 tại London; quốc tịch Bahamas CHINA A***D 更多
2022-07-27 进口 89019036 tàu Santa Loukia, tàu cũ, IMO: 9634658; dài: 162.58m; rộng: 27.40m; mớn: 13.80m; GT: 16889T, Công suất: 13560 Kw, sx năm 2015 - Trung Quốc; số đk 1126801 ngày 7/1/2022 tại Malta. CHINA E***. 更多
2022-07-25 进口 89019036 tàu PRT ACE, tàu cũ, IMO 9713466; dài: 195.39m; rộng: 32.24m; mớn: 18.60m; GRT: 34815T; công suất: 8260 KW; sx tại Nhật - 2010; đăng kí số 46266-14-A ngày 5/7/2019 tại Panama JAPAN W***D 更多
2022-07-13 进口 89019036 tàu Pacific Trader, tàu cũ, IMO: 9406922; MMSI: 210749000, GT: 9957T; Dài: 141.37m; rộng: 23.25m; mớn: 11.50m; Công suất: 9730 KW; sx: 2008 - Trung Quốc; đk: 29/03/2012 - Cyprus CHINA M***. 更多
2022-07-05 进口 89019036 Tàu Cosmos Harmony, tàu cũ, IMO: 9779032, GT: 23703T; dài: 179.99m; rộng: 30m; mớn: 15m; công suất: 6780 KW; sản xuất: 2019 - Philipines, số đk: 19317 -2/12/2019 tại New York, quốc tịch: Liberia PHILIPPINES U***. 更多
2024-10-10 出口 89019036 PIONEER FORTUNE, BULK CARRIER FOR REPAIR; IMO: 9312315; GRT: 16960T; LENGTH: 169.26 M; WIDTH: 27.20M; DEPTH: 13.60M; MANUFACTURED: 2004; DIESEL ENGINE 5850KW; REGISTRATION NUMBER: 37910420, DECEMBER 9, 2020#&JP VIETNAM C***G 更多
2024-08-31 出口 89019036 SAN PEDRO, CONTAINER SHIP IN FOR REPAIR; IMO: 9625281; GRT: 16880T; LENGTH: 162.9 M; WIDTH: 27.39 M; DEPTH: 13.8M; MADE IN 2014 - CHINA; ENGINE CAPACITY: 14250KW#&CN GREECE E***. 更多
2024-07-27 出口 89019036 EASTERN QUINCE SHIP, OLD SHIP UNDER REPAIR; IMO: 9379040; GRT: 27987T; LENGTH: 172.59 M ; WIDTH: 31.50 M; DEPTH: 18.63M; PRODUCTION: 2009 - SOUTH KOREA; REGISTRATION NUMBER: 54587-23 SEPTEMBER 18, 2023#&KR HONG KONG (CHINA) A***. 更多
2024-04-03 出口 89011020 JIN XING SHIP, OLD SHIP UNDER REPAIR; IMO: 8890724; GRT:398T; LENGTH: 51 M ; WIDTH: 9.4 M; DEPTH:5.4M; PRODUCTION: 1995 - JAPAN; CAPACITY: 736 KW; REGISTRATION NUMBER: VHQ-200-23-3748 DATED OCTOBER 6, 2023.#&JP VIETNAM S***N 更多
2024-03-25 出口 89019036 BASEL ATHENA SHIP, OLD SHIP UNDER REPAIR; IMO: 9164809; GRT:14118T; LENGTH: 149.49 M ; WIDTH: 23.1 M; DEPTH: 13.8M; PRODUCTION: 1999 - SINGAPORE; REGISTRATION NUMBER: 50444-19 DATED MAY 20, 2019;#&SG VIETNAM M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询