全球贸易商编码:36VN5700598320
该公司海关数据更新至:2022-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2886 条 相关采购商:1 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 39191020 39199099 39269059 40169390 65050090 65069990 68159900 73079310 73181510 73181610 73181690 73209090 73269099 74199999 82075000 83079000 84049090 84129090 84139190 84161000 84213990 84559000 84811021 84814090 84818063 84818073 84818099 84819090 84821000 84822000 84823000 84825000 84829900 84831090 84832090 84833090 84834030 84834090 84839099 84841000 84842000 84849000 85049041 85123010 85334000 85353090 85365099 85392130 85395000 85437090 85447090 90330010
相关贸易伙伴: KAWASAKI HEAVY INDUSTRIES LTD. , VALUE VALVES CO., LTD. , STAHL CRANE SYSTEMS GMBH 更多
MITEC CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MITEC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2886条相关的海关进出口记录,其中 MITEC CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 14 | 20 | 11 | 565 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 46 | 13 | 1064 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 19 | 4 | 1256 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MITEC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MITEC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MITEC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 74199999 | Bộ phận của máy thổi muội lò hơi IK545 trong nhà máy nhiệt điện: Cáp đồng chịu lực, chịu nhiệt chống oxy hóa; vỏ bọc PVC chịu nhiệt và cách điện, xoắn phải 78 vòng, PN 680412-21039, mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 74199999 | Bộ phận của máy thổi muội lò hơi IK545 trong nhà máy nhiệt điện: Cáp đồng chịu lực, chịu nhiệt chống oxy hóa; vỏ bọc PVC chịu nhiệt và cách điện, xoắn trái 78 vòng, PN 680412-21040, mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 74199999 | Bộ phận của máy thổi muội lò hơi IK525 trong nhà máy nhiệt điện: Cáp đồng chịu lực, chịu nhiệt chống oxy hóa; vỏ bọc PVC chịu nhiệt và cách điện, xoắn trái 38 vòng, PN 332825-1024, mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 74199999 | Bộ phận của máy thổi muội lò hơi IK525 trong nhà máy nhiệt điện: Cáp đồng chịu lực, chịu nhiệt chống oxy hóa; vỏ bọc PVC chịu nhiệt và cách điện, xoắn phải 38 vòng, PN 332825-1023, mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 84829900 | Bộ phận của ổ bi: Ca bi bằng thép dùng cho các thiết bị công nghiệp, mã M255410-20024, nsx Timken, nhãn hiệu Timken, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2021-04-24 | 出口 | 40169390 | CUSTOMIZED RUBBER Gasket MODEL IN22-00046 FOR ENGINE (17 PLAN/ 1 SET) MULTIPLE SIZE FROM 7 CM TO 15 CM, MODEL #&VN | SINGAPORE | M***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台