全球贸易商编码:36VN5700473723005
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:229 条 相关采购商:6 家 相关供应商:0 家
相关产品HS编码: 25070000
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其229条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 公司的采购商6家,供应商0条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 1 | 3 | 48 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 1 | 3 | 59 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẢU QUẢNG NINH TẠI HẢI PHÒNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-24 | 出口 | 25070000 | PYROPHYLLITE KAOLIN TYPE A (PROCESSED), (AL2O3:35.5-43%; FE2O3:0.4% MAX), PARTICLE SIZE 100MM MAX, UNIT PRICE CFR: 280 USD/MT; FOB: 274 USD/MT; BULK CARGO PACKED IN CONTAINERS. TAN MAI MINE, QUANG NINH IMPORT-EXPORT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY. #&VN | VIETNAM | S***, | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 25070000 | PYROPHYLLITE KAOLIN TYPE 32 (PROCESSED), (AL2O3(30-33)%; FE2O3:0.4% MAX), PARTICLE SIZE 5MM MAX, UNIT PRICE CFR: 241 USD/MT; FOB: 235 USD/MT; BULK CARGO IN CONTAINER. TAN MAI MINE, QUANG NINH IMPORT-EXPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY.#&VN | JAPAN | S***, | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 25070000 | PYROPHYLLITE KAOLIN TYPE A (PROCESSED), (AL2O3:35% MIN; FE2O3:0.15% MAX), PARTICLE SIZE 100MM MAX, UNIT PRICE CFR:297.3USD/MT; FOB:270,027USD/MT; BULK CARGO IN CONTAINER. TAN MAI MINE, QUANG NINH IMPORT-EXPORT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN | JAPAN | S***, | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 25070000 | PYROPHYLLITE KAOLIN TYPE A (PROCESSED), (AL2O3:35% MIN; FE2O3:0.15% MAX), PARTICLE SIZE 100MM MAX, UNIT PRICE CFR:297.3USD/MT; FOB:270,027USD/MT; BULK CARGO IN CONTAINER. TAN MAI MINE, QUANG NINH IMPORT-EXPORT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN | JAPAN | S***, | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 25070000 | PYROPHYLLITE KAOLIN TYPE 32 (PROCESSED), (AL2O3(30-33)%; FE2O3:0.4% MAX), PARTICLE SIZE 5MM MAX, UNIT PRICE CFR: 241 USD/MT; FOB: 235 USD/MT; BULK CARGO IN CONTAINER. TAN MAI MINE, QUANG NINH IMPORT-EXPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY.#&VN | JAPAN | S***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台