全球贸易商编码:36VN5700473709
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4192 条 相关采购商:32 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 27101990 28365090 29156000 29173920 32064990 35069900 38122000 38123900 38249999 39011019 39019090 39021040 39021090 39041092 39095000 39172929 39191099 39201090 39202091 39202099 39239090 40025100 40025990 40169951 48191000 48239099 54011090 54024800 55081090 59061000 59069990 59111000 68061000 69091100 73045190 73049090 73072290 73079110 73079290 73079310 73144900 73151191 73151199 73151290 73158990 73181590 73182200 73182400 73182990 73269099 82032000 82041200 82054000 84145949 84148090 84149029 84213920 84213990 84251100 84283390 84484991 84485100 84515000 84522900 84778039 84778040 84779010 84779020 84779039 84796000 84798210 84798220 84802000 84818063 84818073 84831090 84833090 84834090 84839019 85015229 85044090 85365095 85371019 90251919 90314990 90318090
相关贸易伙伴: UPC CHEMICALS MALAYSIA SDN BHD , RZ MEDIZINTECHNIK GMBH , FORMOSA PLASTICS CORP. 更多
BINH AN MEDICAL CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BINH AN MEDICAL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4192条相关的海关进出口记录,其中 BINH AN MEDICAL CO., LTD. 公司的采购商32家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 4 | 7 | 1034 | 0 |
2023 | 进口 | 11 | 35 | 4 | 131 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 4 | 12 | 786 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 20 | 6 | 175 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 4 | 8 | 390 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 63 | 6 | 193 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 39 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 27 | 2 | 207 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BINH AN MEDICAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BINH AN MEDICAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BINH AN MEDICAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-15 | 进口 | 54011090 | NL11-1#&SYNTHETIC FILAMENT THREAD USED FOR SEWING JUMBO BAGS, PACKED IN ROLLS, SIZE 2MM*3000M, 100% NEW | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 39041092 | NLGT05-4#&PRIMARY PVC POWDER PSH-31, POWDER FORM, WHITE COLOR. MAIN RAW MATERIAL IN THE PRODUCTION OF PVC GLOVES. SPECIFICATION: 20KG/BAG. MANUFACTURER: KANEKA PASTE POLYMERS SDN BHD. 100% NEW PRODUCT | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 32064990 | NPL17#&ADDITIVE GRANULES (ANTI-UV), USED TO PRODUCE PLASTIC PACKAGING, PACKED 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 48192000 | NLGT14#&FOLDABLE PAPER BOX WITHOUT CORRUGATION, USED TO STORE PVC GLOVES FOR EXPORT. PRODUCT INFORMATION IS PRINTED ON THE PACKAGING. SIZE: 215*110*58MM. 100% NEW | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 39021040 | NL01#&VIRGIN PP PLASTIC GRANULES USED TO PRODUCE PLASTIC PACKAGING, PACKED IN 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 63053290 | KEN-SK6V#&BAO JUMBO ĐỰNG HÀNG LOẠI LỚN,CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,CHẤT LIỆUPP (POLYPROPYLENE),KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC,KHÔNG TỪ VẢI KHÔNG DỆT.KT(900*900*1000)MM.MỚI 100%#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 63053290 | KEN-SK5BW#&BAO JUMBO ĐỰNG HÀNG LOẠI LỚN,CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,CHẤT LIỆUPP (POLYPROPYLENE),KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC,KHÔNG TỪ VẢI KHÔNG DỆT.KT(900*900*1000)MM.MỚI 100%#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 63053290 | 112309RA#&BAO JUMBO ĐỰNG HÀNG LOẠI LỚN,CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,CHẤT LIỆUPP (POLYPROPYLENE),KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC,KHÔNG TỪ VẢI KHÔNG DỆT.KT(1150*1200)MM.MỚI 100%#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 63053290 | KEN-SK3DA#&BAO JUMBO ĐỰNG HÀNG LOẠI LỚN,CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,CHẤT LIỆUPP (POLYPROPYLENE),KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC,KHÔNG TỪ VẢI KHÔNG DỆT.KT(900*900*1000)MM.MỚI 100%#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 63053290 | SENDAI#&BAO JUMBO ĐỰNG HÀNG LOẠI LỚN,CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,CHẤT LIỆUPP (POLYPROPYLENE),KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC,KHÔNG TỪ VẢI KHÔNG DỆT.KT(1100*1200)MM.MỚI 100%#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台