TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN5700100256

该公司海关数据更新至:2021-12-06

越南 供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:86 条 相关采购商:28 家 相关供应商:0 家

相关产品HS编码: 27011100

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其86条相关的海关进出口记录,其中 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 公司的采购商28家,供应商0条。

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2021 出口 27 4 13 80 0
2020 出口 1 1 1 6 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2021-12-06 出口 27011100 Coal bran HG No. 8 (bran 3b.1) Ash level 13.01-16%, humidity 8.5max, 8% Max loader, sulfur 0.9% max, 0-15mm particle size, heat 7000kcal / kg min. Bs crane fee 19799.62 USD. # & VN JAPAN M*** 更多
2021-12-06 出口 27011100 Coal bran HG No. 8 (bran 3b.1) Ash level 13.01-16%, humidity 8.5max, 8% Max loader, sulfur 0.9% max, 0-15mm particle size, heat 7000kcal / kg min. Supplementing ship crane 15,108.14 USD. # & VN JAPAN M*** 更多
2021-12-02 出口 27011100 Local 5A.1 Moisture 6% Max, 5-8% ash level, 6-18 mm particle size, heat 7850kcal / kg min, 8% Max loader, sulfur 0.9% max, size 6- 18mm. #&VN INDONESIA I***. 更多
2021-12-02 出口 27011100 Local 5B.2 levels of Ash 10.01-15%, 6% Max moisture, 5.5% Max loader, sulfur 1.75% Max, heat 6700kcal / kg min, 6-18mm particle size. #&VN INDONESIA I***. 更多
2021-09-28 出口 28182000 ALUMINUM OXIDE (AL2O3 CONTENT> = 98.5%, BULK GOODS, GRAIN SIZE <45 MICRON: 12% MAX) # & VN JAPAN M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询