全球贸易商编码:36VN5300740678
该公司海关数据更新至:2024-08-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:579 条 相关采购商:1 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 28271000 28352510 28352590 28369990 31022100 31039090 31052000 31053000 31054000 73083010 73083090 76101010
相关贸易伙伴: VANSANA TRADING IMPORT - EXPORT SOLE CO., LTD. , FARMER DEVELOPMENT - IMPORT EXPORT SOLE CO., LTD. , HEKOU YUNTENG TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其579条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 公司的采购商1家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 18 | 15 | 2 | 172 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 6 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 9 | 1 | 355 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN THÀNH PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 10059010 | Ngô hạt (CORN), hàng đóng bao 50kg/bao, hàng đóng cả bì 50,2kg/bao, dùng làm thực phẩm (không dùng làm thức ăn chăn nuôi). Xuất xứ Lào. | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 10059010 | Ngô hạt (CORN), hàng đóng bao 50kg/bao, hàng đóng cả bì 50,2kg/bao, dùng làm thực phẩm (không dùng làm thức ăn chăn nuôi). Xuất xứ Lào. | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 07031019 | Củ hành tây tươi (Fresh onion). Do Trung Quốc sản xuất. Đóng bao có trọng lượng 38kg/bao. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 10059010 | Ngô hạt (CORN), hàng đóng bao 50kg/bao, hàng đóng cả bì 50,2kg/bao, dùng làm thực phẩm (không dùng làm thức ăn chăn nuôi). Xuất xứ Lào. | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 07031019 | Củ hành tây tươi. Do Trung Quốc sản xuất. Đóng bao có trọng lượng 38kg/bao. | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-04 | 出口 | 10059099 | CORN KERNELS (FOR FOOD, NOT FOR POPPING), BAGGED GOODS 50KG/BAG, PACKAGED GOODS 50.2KG/BAG, BRAND: FD, ORIGIN LAOS #&LA | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 10059099 | CORN KERNELS (FOR FOOD, NOT FOR POPPING), BAGGED GOODS 50KG/BAG, PACKAGED GOODS 50.2KG/BAG, BRAND: FD, ORIGIN LAOS #&LA | LAOS | F***. | 更多 |
2024-07-28 | 出口 | 10059099 | CORN KERNELS (USED FOR FOOD, NOT FOR ROASTING), PACKAGED GOODS 50KG/BAG, PACKAGED GOODS 50.2KG/BAG, BRAND: FD, ORIGIN LAOS #&LA | LAOS | F***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 10059099 | CORN KERNELS (USED FOR FOOD, NOT FOR ROASTING), PACKAGED GOODS 50KG/BAG, PACKAGED GOODS 50.2KG/BAG, BRAND: FD, ORIGIN LAOS #&LA | LAOS | F***. | 更多 |
2024-07-21 | 出口 | 10059099 | CORN KERNELS (USED FOR FOOD, NOT FOR ROASTING), PACKAGED GOODS 50KG/BAG, PACKAGED GOODS 50.2KG/BAG, BRAND: FD, ORIGIN LAOS #&LA | LAOS | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台