全球贸易商编码:36VN5300702344
该公司海关数据更新至:2021-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:171 条 相关采购商:0 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 07041010 07041020 07049010 07049090 07051900 38099200 48191000 6029090 6031100 6031200 6031500 7019090 7020000 7031019 7031029 7032090 7039090 7041010 7049010 7049090 7051100 7061010 7061020 7070000 7094000 7095990 7099990 7142090 7144090 8024100 8051010 8052100 8054000 8061000 8081000 8083000 8107000 8109094
相关贸易伙伴: YUNNAN TONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , YUNNAN LANGQIAN AGRICULTURAL AND SIDELINE PRODUCTS CO., LTD. , YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其171条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 公司的采购商0家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 22 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 19 | 2 | 149 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NGHĨA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-09-29 | 进口 | 07049090 | FRESH SPOON VEGETABLES PRODUCED BY CHINA | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-09-29 | 进口 | 07051900 | FRESH ITALIAN SALAD (NON-ROLL) PRODUCED BY CHINA | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-09-28 | 进口 | 07049090 | FRESH SPOON VEGETABLES PRODUCED BY CHINA | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-09-28 | 进口 | 07051900 | FRESH ITALIAN SALAD (NON-ROLL) PRODUCED BY CHINA | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-09-27 | 进口 | 07049010 | FRESH CABBAGE VEGETABLES PRODUCED BY CHINA. | CHINA | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台