CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY

全球贸易商编码:36VN5300349217

该公司海关数据更新至:2021-05-22

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:29 条 相关采购商:11 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 27040010 85451100

相关贸易伙伴: ITALMATCH CHEMICALS SPA , DEVDHAR CHEMICALS PVT.LTD. , BHARAT TRADES 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 公司的采购商11家,供应商2条。

CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2021 出口 11 3 4 23 0
2020 进口 2 2 2 6 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-09-03 进口 27040010 THAN CỐC (LUYỆN TỪ THAN ĐÁ) HÀM LƯỢNG C: 85% MIN, CỠ HẠT 5 - 25 MM: 95% MIN, ĐỘ ẨM: 10% MAX.HÀNG RỜI.(KHỐI LƯỢNG +/-10%) UNKNOWN Z***. 更多
2020-09-03 进口 27040010 THAN CỐC (LUYỆN TỪ THAN ĐÁ) HÀM LƯỢNG C: 85% MIN, CỠ HẠT 5 - 25 MM: 95% MIN, ĐỘ ẨM: 10% MAX.HÀNG RỜI. UNKNOWN Z***. 更多
2020-09-03 进口 27040010 THAN CỐC (LUYỆN TỪ THAN ĐÁ) HÀM LƯỢNG C: 85% MIN, CỠ HẠT 5 - 25 MM: 95% MIN, ĐỘ ẨM: 10% MAX.HÀNG RỜI. UNKNOWN Z***. 更多
2020-09-03 进口 27040010 THAN CỐC (LUYỆN TỪ THAN ĐÁ) HÀM LƯỢNG CÁC BON C TỐI THIỂU 85% CỠ HẠT 5 - 25 MM : TỐI THIỂU 95%.HÀNG RỜI. UNKNOWN Z***. 更多
2020-09-03 进口 27040010 THAN CỐC (LUYỆN TỪ THAN ĐÁ) HÀM LƯỢNG C: 85% MIN, CỠ HẠT 5 - 25 MM: 95% MIN, ĐỘ ẨM: 10% MAX.HÀNG RỜI.(KHỐI LƯỢNG +/-10%) UNKNOWN Z***. 更多
2021-05-22 出口 72029900 Ferro-phosphorus alloy (FERRO PHOSPHORUS) P content: 25% min, granular, grain size 10mm-50mm (minimum 90%), net packing 1000 kg/bag. 100% brand new.#&VN INDIA B***S 更多
2021-05-22 出口 28092039 Phosphoric acid (H3PO4) 85% minimum (food). Goods packed in 1440 plastic cans (net weight 35kg/can), CAS code: 7664-38-2. 100% brand new#&VN INDIA D***. 更多
2021-05-21 出口 28092039 Phosphoric acid (H3PO4) 85% minimum (food). Goods packed in 2160 plastic cans (net weight 35kg/can), CAS code: 7664-38-2. 100% brand new#&VN INDIA D***. 更多
2021-05-09 出口 72029900 Ferro-phosphorus alloy (FERRO PHOSPHORUS) P content: 25% min, granular, grain size 10mm-50mm (minimum 90%), net packing 1000 kg/bag. 100% brand new.#&VN INDIA B***S 更多
2021-05-07 出口 28047000 Yellow phosphorus P4: 99.9% min,Arsenic: 150ppm max. packed 200kg/barrel. 100% new. One time consultation is requested according to the results of notification number: 117/TB-HQLC.dated 21/01/2021. #&VN ITALY I***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询