全球贸易商编码:36VN5300235026
地址:312 Khánh Yên, Phố Mới, Lào Cai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:198 条 相关采购商:35 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 28271000 31022100 31053000 31054000 6031900 7142090
相关贸易伙伴: LY NA RESIDELTS OF HEKOU IN YUNNAN PROVINCE CHINA , HEKOU LONGDING TRADING CO .,LTD , HEKOU YUANHONG IMPORT&EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其198条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 公司的采购商35家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 2 | 3 | 72 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 2 | 2 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 2 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGHĨA ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 31022100 | Phân Đạm SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4.,Nts : 20,5% , S : 24% , Axit tự do:1%, độ ẩm : 1%.Trọng lượng 50kg/bao do TQSX. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 31022100 | Phân Đạm SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4.,Nts : 20,5% , S : 24% , Axit tự do:1%, độ ẩm : 1%.Trọng lượng 50kg/bao do TQSX. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 31022100 | Phân Đạm SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4.,Nts : 20,5% , S : 24% , Axit tự do:1%, độ ẩm : 1%.Trọng lượng 50kg/bao do TQSX. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 31022100 | Phân Đạm SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4.,Nts : 20,5% , S : 24% , Axit tự do:1%, độ ẩm : 1%.Trọng lượng 50kg/bao do TQSX. | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 11081400 | Tinh bột sắn khô (VNSX ) Nhãn hiệu : PL . trọng lượng tịnh 50kg/bao. | VIETNAM | L***A | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH IN BAGS, LABEL: PHU YEN, MADE IN VIETNAM, NET WEIGHT 50KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH IN BAGS, LABEL: PHU YEN, MADE IN VIETNAM, NET WEIGHT 50KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH IN BAGS, LABEL: PHU YEN, MADE IN VIETNAM, NET WEIGHT 50KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH IN BAGS, LABEL: PHU YEN, MADE IN VIETNAM, NET WEIGHT 50KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH IN BAGS, LABEL: SON DUONG, MADE IN VIETNAM, NET WEIGHT 50KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台