全球贸易商编码:36VN5200907161
该公司海关数据更新至:2024-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1054 条 相关采购商:119 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 29157030 32061190 34049090 84772020
相关贸易伙伴: FACI ASIA PACIFIC PTE LTD. , MICHANG OIL IND. CO., LTD. , NIMBASIA STABILIZERS 更多
FILLER MASTERBATCH JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FILLER MASTERBATCH JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1054条相关的海关进出口记录,其中 FILLER MASTERBATCH JSC 公司的采购商119家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 39 | 2 | 11 | 218 | 0 |
2022 | 出口 | 46 | 1 | 15 | 255 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 7 | 8 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 53 | 2 | 18 | 243 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 4 | 6 | 23 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 49 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FILLER MASTERBATCH JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FILLER MASTERBATCH JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FILLER MASTERBATCH JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 27101990 | Dầu trắng dùng trong sản xuất nhựa Grade: MA- 350. Tỉ trọng g/ml. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình sản xuất hạt phụ gia nhựa. tỉ lệ dầu khoáng: 70.2%,1lít=0.8671 kg, hàng mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 34049090 | WAX#&Sáp dùng làm chất trợ gia công dùng trong nghành sản xuất nhựa, (Polyethylene mạch ngắn): PE WAX Q112, đóng bao PP 25kg/bao,hàng mới 100%. NSX QINGDAO SINOPLAS HI-NEW MATERIAL CO., LTD. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 34049090 | WAX#&Sáp dùng làm chất trợ gia công dùng trong nghành sản xuất nhựa, (Polyethylene mạch ngắn) : PE WAX SN210 , đóng bao PP 25kg/bao,hàng mới 100%. NSX QINGDAO SAINUO CHEMICAL CO.LTD. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 38122000 | Chất ổn định nhiệt PVC Stabilizer TP-3187 (mã ASMIX 21401 FX) dùng trong ngành công nghiệp nhựa,25kgs/bao, thành phần:Pb stearate trung tính, 4,4'-isopropylidenediphenol; dạng mảnh vụn; hàng mới 100% | MALAYSIA | T***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 29157030 | Zinc Stearate (muối và este của axit stearic), mã ECOA dùng để sản xuất hạt phụ gia CaCO3, 25kgs/bao, dạng hạt, CAS: 557-05-1, mới 100%, hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất | INDIA | N***S | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 3824999990 | CACO3 ADDITIVE GRANULES, PRODUCT CODE: SP120 (INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER, PE WAX, PLASTIC GRANULES, ZINC STEARATE, STEARATE ACID, PARAFFIN OIL); PACKED 25KG/BAG, GRANULE SIZE 2-3MM, WHITE, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | A***B | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 3824999990 | CACO3 ADDITIVE GRANULES, PRODUCT CODE: BF (INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER, PE WAX, PLASTIC GRANULES, ZINC STEARATE, STEARATE ACID, PARAFFIN OIL); PACKED 25KG/BAG, GRANULE SIZE 2-3MM, WHITE GRANULES, 100% NEW PRODUCT#&VN | PHILIPPINES | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 3824999990 | CACO3 ADDITIVE GRANULES, PRODUCT CODE: SP100 (INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER, PE WAX, PLASTIC GRANULES, ZINC STEARATE, STEARATE ACID, PARAFFIN OIL); PACKED 25KG/BAG, GRANULE SIZE 2-3MM, WHITE GRANULES, 100% NEW#&VN | VIETNAM | M***S | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 3824999990 | CACO3 ADDITIVE GRANULES, PRODUCT CODE: BF (INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER, PE WAX, PLASTIC GRANULES, ZINC STEARATE, STEARATE ACID, PARAFFIN OIL); PACKED 25KG/BAG, GRANULE SIZE 2-3MM, WHITE GRANULES, 100% NEW PRODUCT#&VN | PHILIPPINES | T***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 3824999990 | CACO3 ADDITIVE GRANULES, PRODUCT CODE: N0073PE(BLUE) (INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER, PE WAX, PLASTIC GRANULES, ZINC STEARATE, STEARATE ACID, PARAFFIN OIL); PACKED IN 25KG/BAG, GRANULE SIZE 2-3MM, WHITE GRANULES, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台