ANPHATYENBAIM&P.,JSC

ANPHATYENBAIM&P.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANPHATYENBAIM&P.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5613条相关的海关进出口记录,其中 ANPHATYENBAIM&P.,JSC 公司的采购商474家,供应商60条。

ANPHATYENBAIM&P.,JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 251 9 43 1400 0
2022 出口 192 7 42 1179 0
2022 进口 24 9 11 60 0
2021 出口 182 6 47 1183 0
2021 进口 40 30 12 122 0
2020 出口 2 1 1 8 0
2020 进口 17 29 3 121 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANPHATYENBAIM&P.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANPHATYENBAIM&P.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ANPHATYENBAIM&P.,JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 34049090 Sáp Polyethylene H110-7 (PE WAX H110-7), dạng hạt, mã CAS: 9002-88-4, Nhà sản xuất: JIANDE HUACHEN CHEMICAL CO.,LTD; đóng 25 kgs/bao (Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia ), hàng mới 100% CHINA J***. 更多
2022-08-23 进口 32061190 RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-2013, dạng bột, hàm lượng dioxit titan trên 80%, đóng 25 kgs/bao và 40 bao/pallet ( Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia CaCO3), hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-08-19 进口 34049090 Sáp Polyethylene, 25kg/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất chất độn phụ gia nhựa, NSX: QINGDAO SINOPLAS HI-NEW MATERIAL CO.,LTD, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% CHINA S***D 更多
2022-08-18 进口 28332700 BARIUM SULPHATE GRADE XM-MPB06, mã CAS: 7727-43-7, nhà sản xuất: HK XINMEI GROUP LIMITED, đóng 25 kgs/bao, nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-08-18 进口 28332700 BARIUM SULPHATE GRADE XM-MPB03, mã CAS: 7727-43-7, nhà sản xuất: HK XINMEI GROUP LIMITED, đóng 25 kgs/bao, nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2024-09-30 出口 3824999990 PP81: CACO3 ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, STONE POWDER CONTENT OVER 75%, PLASTIC AND OTHER ADDITIVES UNDER 25%; PACKED 25KGS/BAG, SIZE: 2.1 X 3.2 MM, 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM P***A 更多
2024-09-30 出口 3824999990 ET2: CACO3 ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, STONE POWDER CONTENT OVER 75%, PLASTIC AND OTHER ADDITIVES UNDER 25%; PACKED 25KGS/BAG, SIZE 2.1 X 3.2 MM, 100% NEW GOODS#&VN VIETNAM P***G 更多
2024-09-30 出口 32064990 ANT040A: BLACK COLOR ADDITIVE, PACKED 25 KGS/BAG, USED IN PLASTIC PRODUCTION INDUSTRY, 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM R***. 更多
2024-09-30 出口 3824999910 SUPER FINE CACO3 STONE POWDER COATED WITH STEARIC ACID, PRODUCT CODE CALCOCARB-1T, PARTICLE SIZE D97=12 MICRONS (<0.125MM), WHITENESS >90%, MINE NAME: MONG SON WHITE MARBLE - YEN BINH; TECHNICAL UNIT: MONG SON JOINT STOCK COMPANY#&VN VIETNAM P***. 更多
2024-09-30 出口 3824999990 HD78: CACO3 ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, STONE POWDER CONTENT OVER 75%, PLASTIC AND OTHER ADDITIVES UNDER 25%; PACKED 25KGS/BAG, SIZE: 2.1 X 3.2 MM, 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM P***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询