全球贸易商编码:36VN500556927
地址:18 Ng. Hà Trì 1, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:780 条 相关采购商:3 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 28182000 28183000 69091100 72085100 72085300 72085490 72111913 72132000 72161000 72163210 72165099 72192100 72192200 72221100 72254090 72269110 72283010 72283090 73043940 73043990 73044900 73045990 73063099 73064020 73064090 73071190 73071900 73072110 73072190 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079290 73079310 73079910 73181510 73181590 73182200 84249099 84749010 84811011 84811099 84813010 84813090 84814090 84818061 84818062 84818063 84819090 85177099 90261040 90262030
相关贸易伙伴: SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO., LTD. , BAODING VALVULA IMP & EXP TRADING CO., LTD. , LIAO CHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其780条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 公司的采购商3家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 9 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 13 | 1 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 27 | 3 | 721 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-15 | 进口 | 38249999 | chế phẩm hóa học -EXPANDER JEV-1208 có TP chính là bari sulphat, ligin sulfonate, muội carbon và phụ gia, để tăng độ xốp lá cực âm ắc quy, mới 100%, Cas No: 7727-43-7, 8061-51-6, 1415-93-6, 1333-86-4 | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 38249999 | chế phẩm hóa học -EXPANDER JEV-5214 có TP chính là bari sulphat, ligin sulfonate, muội carbon và phụ gia, để tăng độ xốp lá cực âm ắc quy, mới 100%, Cas No: 7727-43-7, 8061-51-6, 1415-93-6, 1333-86-4 | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 28331100 | Chế phẩm hóa học ANHYDROUS SODIUM SULFATE. CAS NO : 7757-82-6, dùng làm phụ gia cho axit sunfuric trong ắc quy chì, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 56013090 | Xơ dệt loại ngắn từ Polyester chiều dài dưới 5mm, dùng trong công nghiệp chế biến ắc quy , quy cách đóng gói 25 kg/ bao , Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-27 | 进口 | 73071900 | FITTINGS (ELBOWS) CONNECTING PIPES, SEAMLESS CASTING, Q235A CARBON STEEL MATERIAL, SIZE OD76MM, THICKNESS 7.01MM. NEW 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73053110 | Ống thép loại hàn theo chiều dọc, ĐK ngoài 1932mm, dày 16mm, dài 1250mm. Một đầu vát mép, một đầu phẳng,bằng thép ko gỉ SS310(C:0.05 %;Mn:1.23%;Si:0.4%;P:0.016%;S:0.017%;Ni:19.7%;Cr:24.6%),mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72192200 | Thép tấm ko gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ko ở dạng cuộn, rộng1,25m, dày 5mm, dài 6m, mác thép SS316L(C:0.03%;Mn:0.75%; Si:0.25%;P:0.015%;S:0.017%;Ni:11.5%;Cr:17.2%),mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73072390 | Phụ kiện cút ( khuỷu) nối ống 90 độ, hàn giáp mối, chất liệu thép ko gỉ SUS304 (C:0.06%, Mn : 0.75%, Si: 0.25%, P : 0.015 %, S :0.017%, Ni: 8.3%, Cr: 18.2%), ĐK trong 254.46mm, dày 9.27mm. mới 100%. | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện cút( khuỷu) nối ống 90 độ bằng thép đúc 20G (C:0.2%, Mn : 0.45%, Si: 0.24%, P : 0.012 %, S :0.012%, Ni: 0.11%, Cr: 0.15%), đ.kính trong 50mm, dày 3.5mm, mới 100%. | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện côn thu đồng tâm nối ống, loại hàn giáp mối, đ.kính trong 438.14, dày 9.53mm, chất liệu A106 (C:0.2%, Mn : 0.45%, Si : 0.24%, P : 0.012 %, S :0.012%, Ni: 0.11%, Cr: 0.15%),mới 100%. | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台