CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM

全球贸易商编码:36VN500238441

地址:TT. Phú Minh, Phú Xuyên, Hanoi, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-20

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:658 条 相关采购商:10 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 47071000

相关贸易伙伴: NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC , CANFOR PULP LTD. , AUSWASTE RECYCLING PTY LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其658条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 公司的采购商10家,供应商9条。

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 6 1 45 0
2022 出口 5 6 2 156 0
2022 进口 9 7 7 17 0
2021 出口 6 6 2 370 0
2020 出口 1 1 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VẠN ĐIỂM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 39269059 Lưới sấy kèm mối nối,100% PES với sợi teflon, GSM 1100G/M2, CFM 226,loại SVM 12/FP, Kích thước:24 x 2.4m dùng cho máy công nghiệp sx giấy. Nhà sx:MITOP JSCo vàTETD Co., Ltd, CH SEC. Hàng mới 100%. CZECH T***. 更多
2022-09-27 进口 39269059 Lưới sấy kèm mối nối,100% PES với sợi teflon, GSM 1100G/M2, CFM 226,loại SVM 12/FP, Kích thước:19 x 2.4m dùng cho máy công nghiệp sx giấy. Nhà sx:MITOP JSCo vàTETD Co., Ltd, CH SEC. Hàng mới 100%. CZECH T***. 更多
2022-09-27 进口 39269059 Lưới sấy kèm mối nối,100% PES với sợi teflon, GSM 1100G/M2, CFM 226,loại SVM 12/FP, Kích thước:13.50 x 2.15m dùng cho máy công nghiệp sx giấy. Nhà sx:MITOP JSCo vàTETD Co., Ltd, CH SEC. Hàng mới 100%. CZECH T***. 更多
2022-09-26 进口 47072000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Dạng giấy Tissue được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT UNITED STATES J***. 更多
2022-09-26 进口 47072000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Dạng giấy Tissue được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT UNITED STATES J***. 更多
2024-10-25 出口 48070000 PHB0836#&CARDBOARD, 2.0MM THICKNESS, PAPER SIZE 640*850MM, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
2024-10-25 出口 48026999 PHB0848#&CARDBOARD, 1.0MM THICKNESS, PAPER SIZE 889*1194MM, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
2024-10-25 出口 48070000 PHB0886-1#&CARDBOARD, 1610GSM, 2.5MM THICK, 787*1092 MM PAPER SIZE, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
2024-10-25 出口 48070000 PHB0875#&CARDBOARD, 2.5MM THICKNESS, PAPER SIZE 889*1194MM, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
2024-09-20 出口 48070000 PHB0831#&CARDBOARD, 2.0 MM THICK, 775*680 MM PAPER SIZE, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询