全球贸易商编码:36VN5000230718
该公司海关数据更新至:2022-09-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:254 条 相关采购商:8 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 27040010 28182000 28421000 38160090 39251000 40169390 49119990 59119090 68114029 68129990 69021000 70139900 73049090 73079210 73158100 73159090 73259990 73269099 74112900 74199999 82033000 82075000 82081000 82089000 84099979 84135031 84137019 84137049 84139140 84144000 84145991 84149029 84179000 84198919 84254290 84254920 84283390 84283990 84553000 84559000 84741010 84742019 84743110 84749010 84814090 84818074 84818099 84819090 84821000 84825000 84831090 84834090 84836000 84839099 84841000 84842000 85013400 85015300 85021390 85044090 85371099 85372090 90268010 90318090
相关贸易伙伴: PING XIANG CHANG XIN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , XIAMEN BE-TOP RESOURCES CO., LTD. , DASHIQIAO CITY DELONG MINERAL INDUSTRY CO., LTD. 更多
HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其254条相关的海关进出口记录,其中 HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 公司的采购商8家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 10 | 1 | 21 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 8 | 1 | 31 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 15 | 2 | 146 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANG NGUYEN MINERAL INDUSTRIES JOINT VENTURE CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 38160090 | Vật liệu chịu lửa ( bột vá lò ) dùng cho lò thổi luyện thép,thành phần chủ yếu : MgO lớn hơn hoặc bằng 80%,nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn hoặc bằng 2000 độ C,cỡ hạt:40-80mm,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 90328931 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp).Model: SVC-3-45kvA. Công suất: 45000VA/380V/50Hz. Mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 90275010 | Máy quang phổ huỳnh quang tia X,dùng để phân tích các thành phần quặng sắt,sắt nóng chảy,xỉ lò cao,xỉ chuyển đổi,xỉ tinh luyện,đá vôi,quặng thiêu kết, Model: MXF-2400, CS:Max 25kVA/220V/50Hz.Mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 84798939 | Máy dập viên bột được sử dụng để viên quặng hoặc xỉ, thiêu kết, tạo viên.Model: YP-60T. Mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 85141000 | Máy nung chảy tự động.Model: TNRY-01C. Công suất: 8kw/380V/50Hz, nhiệt độ nung chảy: 1250 độ C. Mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-06-30 | 出口 | 72139190 | Alloy non-alloy rolls (SAE1008) are hot rolled, irregular rolled rods, diameter: 6.0mm, Standard: Astma510/A510M-18, Steel Mark: TQis, Number of rolls: 146 rolls, origin: Vietnam , 100% new goods | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-30 | 出口 | 72139190 | Alloy non-alloy rolls (SAE1008) are hot rolled, irregular rolled rods, diameter: 8.0mm, Standard: Astma510/A510M-18, Steel Mark: TQis, Number of rolls: 107 rolls, origin: Vietnam , 100% new goods | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-30 | 出口 | 72139190 | Alloy non-alloy rolls (SAE1008) are hot rolled, irregular rolled rods, diameter: 8.0mm, Standard: Astma510/A510M-18, Steel Mark: TQIS, Number of rolls: 243 rolls, origin: Vietnam , 100% new goods | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-30 | 出口 | 72139190 | Alloy non-alloy rolls (SAE1008) are hot rolled, irregular rolled rods, diameter: 6.0mm, Standard: Astma510/A510M-18, Steel Mark: TQis, Number of rolls: 340 rolls, origin: Vietnam , 100% new goods | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-30 | 出口 | 72139190 | Alloy non-alloy rolls (SAE1008) are hot rolled, irregular rolled rods, diameter: 6.0mm, Standard: Astma510/A510M-18, Steel Mark: TQis, Number of rolls: 307 rolls, origin: Vietnam , 100% new goods | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台