CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG

全球贸易商编码:36VN5.900510637e+012

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:765 条 相关采购商:17 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 44039190 44079190 44111400 44129990 84659120

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其765条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商17家,供应商7条。

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-14 进口 44039190 NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 55.815 m3 UNITED STATES J***C 更多
2022-08-12 进口 44039190 NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế : 39.83m3 UNITED STATES A***C 更多
2022-08-12 进口 44039190 NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế : 50.05 m3 UNITED STATES A***C 更多
2022-08-11 进口 44039190 NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 18.995 m3 UNITED STATES J***C 更多
2022-08-05 进口 44039190 NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 79.445 m3 UNITED STATES J***C 更多
2024-10-28 出口 44189900 EOA038#&OAK FLOORING CODE EIK.17DC WITH GROOVED AND PLANED SURFACE, SIZE 18X70X350MM (450 BOXES: 40 PCS/BOX), NO BRAND#&VN UNITED KINGDOM O***S 更多
2024-10-28 出口 44189900 EOA025#&OAK FLOORING CODE EIK.11DC WITH GROOVED AND PLANED SURFACE, SIZE 18X190X1900MM (150 BOXES: 5 PCS/BOX), NO BRAND#&VN UNITED KINGDOM O***S 更多
2024-10-28 出口 44189900 EOA048#&OAK FLOORING CODE EGH.11DC, MORTISE AND GROOVE, PLANED SURFACE, SIZE 18X100X500MM (160 BOXES: 10 PCS/BOX), NO BRAND#&VN UNITED KINGDOM O***S 更多
2024-10-28 出口 44189900 EOA047#&OAK FLOORING CODE EIK.11IH, MORTISE AND GROOVE, PLANED SURFACE, SIZE 18X190X1900MM (150 BOXES: 5 PCS/BOX AND 1 BOX: 6 PCS/BOX), NO BRAND#&VN UNITED KINGDOM O***S 更多
2024-10-24 出口 44189900 SOA026#&OAK FLOORING CODE SDE.09IH, MORTISE AND TENON, PLANED SURFACE, SIZE 15X150X1800MM, NO BRAND #& ACTUAL QUANTITY: 4,374 M3#&VN JAPAN P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询