CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其765条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商17家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GỖ SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 44039190 | NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 55.815 m3 | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 44039190 | NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế : 39.83m3 | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 44039190 | NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế : 50.05 m3 | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 44039190 | NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 18.995 m3 | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 44039190 | NPL-004#&Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn - Tên khoa học : Quercus alba (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng thực tế 79.445 m3 | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44189900 | EOA038#&OAK FLOORING CODE EIK.17DC WITH GROOVED AND PLANED SURFACE, SIZE 18X70X350MM (450 BOXES: 40 PCS/BOX), NO BRAND#&VN | UNITED KINGDOM | O***S | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44189900 | EOA025#&OAK FLOORING CODE EIK.11DC WITH GROOVED AND PLANED SURFACE, SIZE 18X190X1900MM (150 BOXES: 5 PCS/BOX), NO BRAND#&VN | UNITED KINGDOM | O***S | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44189900 | EOA048#&OAK FLOORING CODE EGH.11DC, MORTISE AND GROOVE, PLANED SURFACE, SIZE 18X100X500MM (160 BOXES: 10 PCS/BOX), NO BRAND#&VN | UNITED KINGDOM | O***S | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44189900 | EOA047#&OAK FLOORING CODE EIK.11IH, MORTISE AND GROOVE, PLANED SURFACE, SIZE 18X190X1900MM (150 BOXES: 5 PCS/BOX AND 1 BOX: 6 PCS/BOX), NO BRAND#&VN | UNITED KINGDOM | O***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 44189900 | SOA026#&OAK FLOORING CODE SDE.09IH, MORTISE AND TENON, PLANED SURFACE, SIZE 15X150X1800MM, NO BRAND #& ACTUAL QUANTITY: 4,374 M3#&VN | JAPAN | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台