全球贸易商编码:36VN4900864200
该公司海关数据更新至:2022-12-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3704 条 相关采购商:3 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 20089930 25059000 25081000 28211000 29051100 29209000 32073000 32089090 32159090 34059090 35061000 35069100 35069900 38160090 38249999 39174000 39181019 39191099 39199099 39201090 39204900 39211200 39219090 39229090 39235000 39239090 39249090 39262090 39269059 39269099 40081190 40081900 40082190 40112010 40169999 42021299 42022200 44211000 44219999 48219090 48239099 51051000 51091000 51099000 52071000 52079000 54041100 54049000 55111090 56012100 56031100 56039100 56039200 56039300 56075090 56079090 57033090 64019200 64059000 65069990 66011000 66019900 67029090 68042300 68051000 68053000 68061000 68109900 69021000 69022000 69029000 69101000 70099200 70109099 70193990 70199090 72112320 73043940 73121099 73151290 73158200 73170010 73170090 73182200 73239310 73239390 73239910 73239990 73241010
相关贸易伙伴: LIAONING MEC GROUP CO., LTD. , TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , KORALLENZUCHT DE VERTRIEBS GMBH , 更多
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3704条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 公司的采购商3家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 58 | 2 | 403 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 114 | 5 | 938 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 147 | 2 | 2350 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 51051000 | Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 56039200 | Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa tẩy trắng , chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng ( 50-60 ) g/m2 +-10%,dạng cuộn, khổ ( 15-25 )cm+-10%.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 56039200 | Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa tẩy trắng , chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng ( 40-55 ) g/m2 +-10%,dạng cuộn, khổ ( 10-20 )cm+-10%.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 51051000 | Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 59061000 | Băng dính ( bằng vải không dệt, dính 1 mặt, dạng cuộn, khổ (50-62)mm+-10%,( dùng trong sản xuất tã bỉm), Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-12-26 | 出口 | 84248920 | Gla.ss spray nozzle (with nozzle) white PP plastic 25cm long, Phi 28mm, used for glass spray bottle. New 100%#&CN(NSX: Ningbo Xincheng Plastic Industry Co.,Ltd)#&CN | CHINA | D***. | 更多 |
2022-12-26 | 出口 | 84248920 | Gla.ss nozzle (with nozzle) red plastic 25cm long, Phi 28mm, used for glass sprayer. New 100%#&CN(NSX: Ningbo Xincheng Plastic Industry Co.,Ltd)#&CN | CHINA | D***. | 更多 |
2021-11-29 | 出口 | 39269099 | Plastic clothes hangers, 30cm long + -10%, do not close up walls, 100% new # & vn | CHINA | G***. | 更多 |
2021-08-31 | 出口 | 21011210 | COFFEE MINK DISSOLVE GOLD (3 IN 1 INSTANT WEASEL COFFEE BOX 16 STICKS) (16 PACKS / BOXES 320G, 24 BOXES / 1 BARREL). NEW 100% # & VN | CHINA | N***. | 更多 |
2021-08-31 | 出口 | 21011210 | COFFEE MINK DISSOLVED GOLD (3 IN 1 INSTANT WEASEL STRONG COFFEE BOX 16 STICKS) (16 PACKS / BOXES 320G, 24 BOXES / 1 BARREL). NEW 100% # & VN | CHINA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台