全球贸易商编码:36VN4900782371
地址:174 Chi Lăng, TT. Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1054 条 相关采购商:53 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 44081030 44089010 84743910 84798210
相关贸易伙伴: JSC BUILDING SUPPLIES PTY LTD. , WOOD KOREA CO., LTD. , TAESHIN GLOBAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1054条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 公司的采购商53家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 3 | 2 | 53 | 0 |
2022 | 出口 | 35 | 3 | 8 | 383 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 2 | 5 | 521 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 95 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LÂM SẢN THÀNH AN LẠNG SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-08-26 | 进口 | 44081030 | VÁN LẠNG LÀM TỪ GỖ THÔNG ( GỖ VENEER), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỀ MẶT CỦA VÁN ÉP. BỀ MẶT CHƯA ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG. KT(1.870X970X0,6)MM +-5%. HÀNG MỚI 100% . DO TQSX | CHINA | P***. | 更多 |
2020-08-26 | 进口 | 44081030 | VÁN LẠNG LÀM TỪ GỖ THÔNG ( GỖ VENEER), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỀ MẶT CỦA VÁN ÉP. BỀ MẶT CHƯA ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG. KT(1.870X970X0,6)MM +-5%. HÀNG MỚI 100% . DO TQSX | CHINA | P***. | 更多 |
2020-08-26 | 进口 | 44081030 | VÁN LẠNG LÀM TỪ GỖ THÔNG ( GỖ VENEER), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỀ MẶT CỦA VÁN ÉP. BỀ MẶT CHƯA ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG. KT(1.870X970X0,4)MM +-5%. HÀNG MỚI 100% . DO TQSX | CHINA | P***. | 更多 |
2020-08-26 | 进口 | 44081030 | VÁN LẠNG LÀM TỪ GỖ THÔNG ( GỖ VENEER), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỀ MẶT CỦA VÁN ÉP. BỀ MẶT CHƯA ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG. KT(1.870X970X0,7)MM +-5%. HÀNG MỚI 100% . DO TQSX | CHINA | P***. | 更多 |
2020-08-26 | 进口 | 44081030 | VÁN LẠNG LÀM TỪ GỖ THÔNG ( GỖ VENEER), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỀ MẶT CỦA VÁN ÉP. BỀ MẶT CHƯA ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG. KT(1.870X970X0,4)MM +-5%. HÀNG MỚI 100% . DO TQSX | CHINA | P***. | 更多 |
2023-09-29 | 出口 | 44129190 | INDUSTRIAL PLYWOOD WITH BOTH SURFACE LAYERS FROM IMPORTED PINE WOOD, (KH NAME:PINUS), 7 CORE LAYERS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, (ACACIA). SIZE: 11.5MM X 910MM X 1820MM, TYPE BB/CC.12500 PLATE. 100% NEW ITEM #&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 44129190 | INDUSTRIAL PLYWOOD WITH BOTH SURFACE LAYERS FROM IMPORTED PINE, (KH NAME:PINUS), 7 CORE LAYERS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, (ACACIA). SIZE: (910X1820X11.5)MM, TYPE BB/CC.12500 PLATE. 100% NEW ITEM #&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2023-09-12 | 出口 | 44123900 | INDUSTRIAL PLYWOOD WITH BOTH SURFACE LAYERS FROM IMPORTED PINE WOOD (KH NAME: PINUS SPP), 7 CORE LAYERS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA). SIZE: 11.5X910X1820(MM), 12500 PANELS. NEW 100%. MANUFACTURED IN VIETNAM.#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2023-09-12 | 出口 | 44123400 | INDUSTRIAL PLYWOOD WITH BOTH SURFACE LAYERS FROM IMPORTED PURPLE GONG TREE WOOD, (KH NAME: CALOPHYLLUM SAIGONENSE), 7 CORE LAYERS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, (ACACIA). SIZE: (910X1820X11.5)MM. 12500 PANELS. 100% NEW PRODUCT #&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2023-09-11 | 出口 | 44123400 | INDUSTRIAL PLYWOOD WITH BOTH SURFACE LAYERS MADE FROM IMPORTED PURPLE GONG TREE WOOD (KH NAME: CALOPHYLLUM SAIGONENSE), 7 CORE LAYERS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, (ACACIA). SIZE: (910X1820X11.5)MM. 12500 PANELS. GOODS 100% NEW #&VN | KOREA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台