全球贸易商编码:36VN4700276924
该公司海关数据更新至:2023-08-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:106 条 相关采购商:3 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 27040010 63053290 84741010 84748010
相关贸易伙伴: JINGXI CITY CHENSHENG TRADING CO., LTD. , CONG TY TNHH THUONG MAI DONG HOA THANH PHO TINH TAY , CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MAU DICH VAN HOA LONG CHAU 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其106条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 公司的采购商3家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 25 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 56 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TCCB 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | CHINA | J***. | 更多 |
2023-08-11 | 出口 | 78019100 | UNPROCESSED LEAD INGOTS IN THE FORM OF UNREFINED INGOTS WITH PB>= 94% CONTENT, CALCULATED BY WEIGHT IN INGOTS, THE GOODS HAVE BEEN GRANTED IDENTIFICATION CODES ACCORDING TO OFFICIAL LETTER 1671/TB-TCHQ DATED 09/04/ 2021#&EN | UNKNOWN | C***U | 更多 |
2023-03-03 | 出口 | 7801910010 | UNPROCESSED LEAD INGOTS IN THE FORM OF UNREFINED INGOTS WITH PB>= 94% CONTENT, CALCULATED BY WEIGHT IN INGOTS, THE GOODS HAVE BEEN GRANTED IDENTIFICATION CODES ACCORDING TO OFFICIAL LETTER 1671/TB-TCHQ DATED 09/04/ 2021#&EN | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-12-05 | 出口 | 7801990010 | Unp.rocessed lead ingots in the form of unrefined cast ingots Pb>= 94%, calculated by weight in ingots,#&VN | UNKNOWN | C***Y | 更多 |
2022-11-21 | 出口 | 7801990010 | Unp.rocessed lead ingot in the form of unrefined ingot Pb>= 94%, calculated by weight in ingot form, #&VN | UNKNOWN | C***Y | 更多 |
2022-11-21 | 出口 | 7801990010 | Unp.rocessed lead ingot in the form of unrefined ingot Pb>= 94%, calculated by weight in ingot form, #&VN | UNKNOWN | C***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台