全球贸易商编码:36VN4601301979
地址:FV6P+89J, CT07, Hồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:22907 条 相关采购商:36 家 相关供应商:223 家
相关产品HS编码: 22071000 25251000 27101943 27101944 27101950 27111100 28043000 28044000 28070000 28080000 28112290 28151100 28151200 28332290 28332990 28539090 29012910 29033990 29037900 29094900 29161500 32089090 33019010 34022015 34029013 34029019 34029099 34031919 34031990 34039912 34039919 34039990 35061000 38101000 38140000 38210090 38220020 38249999 39069099 39095000 39172100 39172300 39172921 39172929 39173129 39173292 39173299 39173999 39174000 39181011 39191099 39199099 39201090 39219090 39231090 39232199 39235000 39239090 39249090 39259000 39262090 39269042 39269049 39269053 39269059 39269099 40081190 40094290 40103400 40103900 40129014 40161020 40161090 40169390 40169930 40169959 40169999 44079990 44151000 44152000 48030090 48043990 48114990 48191000 48239099 52079000 56029000 56090000 59100000
相关贸易伙伴: FFG DMC CO., LTD. , C.M.C VINA CO., LTD. , ALUKO CO., LTD. 更多
ALK VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ALK VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其22907条相关的海关进出口记录,其中 ALK VINA 公司的采购商36家,供应商223条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 25 | 12 | 1527 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 14 | 4 | 2694 | 0 |
2022 | 进口 | 102 | 215 | 15 | 3387 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 14 | 4 | 3141 | 0 |
2021 | 进口 | 182 | 259 | 5 | 9447 | 0 |
2020 | 进口 | 22 | 114 | 3 | 396 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ALK VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ALK VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ALK VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 27101990 | 3002020025-Dầu cắt gọt không pha nước MQL-1 dạng lỏng, sử dụng cho hệ thống máy cắt (CNC), chứa (Paraffic Mindeal Oil 75%). Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68151099 | 3050501576-Cuộn than lá (Grafit dạng cuộn, dùng cho xưởng đùn ép thanh nhôm. Kích thước: dày 1mm, rộng 1000mm, dài: 40m) Hàng mới 100% | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 27101950 | 3002010013-Dầu thủy lực AW-68, dùng cho bộ hãm thủy lực của hệ thống ép thủy lực, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 34039919 | 3002500013-Dầu cắt gọt pha nước EC-AL6 dạng lỏng, sử dụng cho hệ thống máy cắt (CNC), chứa (Paraffinic Mineral Oil 50%). Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 76011000 | INGOT#&Nhôm không hợp kim dạng thỏi, số lượng250.346 TNE, đơn giá tạm tính:2,459.50 USD/TNE, mới 100%" | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ (POLESTAR P611) SẢN PHẨM VỎ BẢO VỆ ẮC QUY Ô TÔ ĐIỆN ĐỂ ĐO CỦA MÁY ĐO CMM, CHẤT LIỆU THÉP, SERI NO: SKON PST C 034 VÀ SKON PST C 035, KT: (800X625X1060)MM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 76042990 | 2024-LED EXTRUSION MATERIALS-T8#&ALUMINUM ALLOY EXTRUDED IN FIXED MOLD, LENGTH 5600-6360MM /LED EXTRUSION MATERIALS. 100% NEW#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 76169990 | 2024-CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-A-T8#&ALUMINUM BATTERY PROTECTION CASE FOR ELECTRIC CARS, SIZE: 626.7 * 103 * 4.5MM/CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-A . 100% NEW #&VN | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 76169990 | 2024-CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-C-T8#&ALUMINUM BATTERY PROTECTION CASE FOR ELECTRIC CARS, SIZE: 626.7 * 103 * 4.5MM/CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-C . 100% NEW#&VN | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 76169990 | 2024-CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-D-T8#&ALUMINUM BATTERY PROTECTION CASE FOR ELECTRIC CARS, SIZE: 626.7 * 103 * 4.5MM /CASE_SIDE_ASSY_1P24S_SE_TYPE-D. 100% NEW#&VN | CHINA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台