全球贸易商编码:36VN4600787386
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1297 条 相关采购商:5 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 27101990 38160090 69029000 69039000 72149992 72171022 72283010 72283090 72299091 73181510 73181610 73182910 73209090 73269099 82032000 84195091 84198919 84219999 84593910 84603910 84609010 84804100 85144000
相关贸易伙伴: BIG LIS INDUSTRIAL CO., LTD. , SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO., LTD. , DAIKEN TOOLS ENTERPRISES CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1297条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 公司的采购商5家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 170 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 286 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 13 | 3 | 119 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 306 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 16 | 4 | 180 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SXKD TRƯỜNG TÍN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim cán nóng dạng thanh tròn dùng để sản xuất kìm QT55CrNi, D14mm x L6m (hàm lượng C ~0.57%, Cr ~0.33%, Ni~0.31%. Hàng mới 100% (PTPL: Thông báo 163/TB-KĐ6 ngày 04/04/2022) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim cán nóng dạng thanh tròn dùng để sản xuất kìm QT55CrNi, D16mm x L6m (hàm lượng C ~0.55%, Cr ~0.32%, Ni~0.31%. Hàng mới 100% (PTPL: Thông báo 163/TB-KĐ6 ngày 04/04/2022) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72149992 | Thép không hợp kim cán nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn dùng để sản xuất kìm (SAE1060), D:14mm x L:6000mm, HL: C~0.59%, Mn~0.65%. (PTPL: số 403/TB-KĐ2, ngày 22/03/2019) | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh tròn SCM440 D16mmxL6000mm, hàm lượng C~(0.39%~0.40%), Cr~(0.93%~0.94%), Mo~(0.15%~0.16%), dùng để sản xuất kìm. Hàng mới 100% (PTPL: TB 280&281/TB-KD6 (15/07/2021)) | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72149992 | Thép không hợp kim cán nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn dùng để sản xuất kìm (SAE1060), D:16mm x L:6000mm, HL: C~0.59%, Mn~0.65%. (PTPL: số 403/TB-KĐ2, ngày 22/03/2019) | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 82032000 | KÌM CẮT 6 INCH, MÃ DIA61-KB-01, KIỂU KB, NHUỘM ĐEN, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 82032000 | KÌM CẮT 6 INCH, MÃ DIA61H-EK, KIỂU H-EK, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 82032000 | KÌM MỞ PHANH 7 INCH, MÃ IPS70-EU, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 82032000 | KÌM ĐIỆN 7 INCH, MÃ COM70-KB-01, KIỂU KB, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 82032000 | KÌM KẸP ỐNG NƯỚC 10 INCH, MÃ WPP10-S, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台