MEINFA

全球贸易商编码:36VN4600283621

地址:Thắng Lợi, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:5845 条 相关采购商:10 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 32100099 39042290 72283010 72299099 73181590 73182990 73209090 82032000 83119000 84621010

相关贸易伙伴: EU AUTOMATION PTE LTD. , EUREKA WELDING ALLOYS INC. , DAIKEN TOOLS ENTERPRISES CO., LTD. 更多

MEINFA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MEINFA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5845条相关的海关进出口记录,其中 MEINFA 公司的采购商10家,供应商8条。

MEINFA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 22 8 1098 0
2022 出口 9 35 8 1378 0
2022 进口 6 14 5 129 0
2021 出口 8 22 6 1816 0
2021 进口 4 10 3 134 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MEINFA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MEINFA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MEINFA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-21 进口 90321010 Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ dùng cho lò nhiệt luyện, KT 9.5*9.5*9.5cm, hoạt động bằng điện, model DC1040CT-30100B, nhãn hiệu Honeywell, hàng mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-20 进口 83119000 Que hàn hồ quang 5/32 450 (4mm) dùng để sản xuất dụng cụ cầm tay xuất khẩu, hàng mới 100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-20 进口 83119000 Que hàn hồ quang 5/32 650 (4mm) dùng để sản xuất dụng cụ cầm tay xuất khẩu, hàng mới 100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 Thép hợp kim SCM440 D18mm x 6000mm, dùng cho cơ khí chế tạo, dạng thanh tròn, trơn, Cr >0,60%, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn (dùng để sản xuất dụng cụ cầm tay XK), mới 100% TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 Thép hợp kim SCM440 D14mm x 6000mm, dùng cho cơ khí chế tạo, dạng thanh tròn, trơn, Cr >0,60%, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn (dùng để sản xuất dụng cụ cầm tay XK), mới 100% TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2024-09-30 出口 73262090 LỒNG BẪY CHUỘT 11CM VUÔNG, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN NETHERLANDS U***E 更多
2024-09-30 出口 73262090 LỒNG BCV 2 CỬA SẬP(50X20X20)CM, BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN NETHERLANDS U***E 更多
2024-09-30 出口 73262090 LẪY BẪY CHUỘT KIỂU X10 (10 CÁI/HỘP), BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN NETHERLANDS U***E 更多
2024-09-30 出口 83061000 SQUARE BELL, COPPER-DIPPED STEEL 5X5, 100% NEW#&VN NETHERLANDS U***E 更多
2024-09-30 出口 83061000 FLAT BELL, 90 BRONZE STEEL, 100% NEW#&VN NETHERLANDS U***E 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询