全球贸易商编码:36VN4200456848005
该公司海关数据更新至:2023-07-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:400 条 相关采购商:4 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39191020 39199099 39201090 39235000 40103100 40169999 48219010 56074900 56075090 68029190 68052000 70099200 73101099 73129000 73181510 73181590 73182990 73202090 73269099 76109099 76161020 82032000 82054000 82056000 84122100 84799030 84818099 85043192 85361093 85361099 85365095 85369039 85371019 85392949 85423900 85439090 85444929 85446011 85452000 85489090 94016100 94033000 94035000 94036090 94051099 94054060 95043010 95043090 95089000
相关贸易伙伴: MACK RIDES GMBH CO KG , FATZER AG , BROGENT TECHNOLOGIES INC. 更多
CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其400条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 公司的采购商4家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 21 | 2 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 34 | 12 | 84 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 55 | 12 | 164 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 112 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN VINPEARL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-10 | 进口 | 95089000 | Hệ thống trò chơi vận động ngoài trời Beanstalk - Hiệu Walltopia - Mới 100% - chi tiết hàng hóa theo Packing list đính kèm. | BULGARIA | W***D | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 95069990 | Dây đai tự động hỗ trợ leo núi - Trublue TB150-12C - Phụ kiện trò chơi vận động ngoài trời - HIệu Safety - Mới 100% | BULGARIA | S***D | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 96180000 | Bộ manacanh trưng bày Tata world 03 - hoạt động bằng điện 220v - chất liệu kim loại, vải - Sử dụng trong khu vui chơi giải trí - Hiệu Lifeformations,Mới 100% (1 bộ = 2 PCE, chi tiết theo pl đính kèm) | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 96180000 | Bộ manacanh trưng bày Tata world 02 - hoạt động bằng điện 220v - chất liệu kim loại, vải - Sử dụng trong khu vui chơi giải trí - Hiệu Lifeformations,Mới 100% (1 bộ = 5 PCE, chi tiết theo pl đính kèm) | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-08-06 | 进口 | 85013222 | Động cơ điện 1 chiều có chổi than, điện áp 38VDC, công suất 28,3KW - C.C RTL-PVR 112P - Phụ kiện trò chơi ngoài trời SKY WHEEL - HIệu GAS - Mới 100% | ITALY | G***. | 更多 |
2023-07-24 | 出口 | 82079000 | HEAD SOCKET 21 - SOCKET HEAD NR21 BRAND GLARKS MODEL M6 STEEL MATERIAL, USED GOODS#&CN | AUSTRIA | K***H | 更多 |
2023-07-24 | 出口 | 84679990 | BOLT SHOT MACHINE MODEL TIWLI2001 USED BY BATTERIES 2 BATTERIES EACH 2.0 AH, VOLTAGE 24V, USED GOODS#&EG | AUSTRIA | K***H | 更多 |
2023-07-24 | 出口 | 82041100 | WRENCH 19 SOCKET SCREWDRIVER NR19 BRAND WIHA MODEL 19P STEEL MATERIAL USED IN ASSEMBLY TECHNOLOGY, USED GOODS#&IT | AUSTRIA | K***H | 更多 |
2023-07-24 | 出口 | 39231090 | TOOLBOX SMALL TOOLBOX BRAND KELLNER & KUNZ MODEL TB15 PLASTIC MATERIAL, USED GOODS#&CN | AUSTRIA | K***H | 更多 |
2023-07-24 | 出口 | 90172010 | TOTAL MAGNET WATER LEVEL TOOLS BRAND STABILA MODEL TYPE 70 , SIZE 122X4X7, USED GOODS#&DE | AUSTRIA | K***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台