全球贸易商编码:36VN4101583404
该公司海关数据更新至:2024-01-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:163 条 相关采购商:25 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 44029090
相关贸易伙伴: ECUAFIELDS C L , QINZHOU ZHENZHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , GREEN HILL GLOBAL CO., LTD. 更多
NGUYEN VAN HOANG 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NGUYEN VAN HOANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其163条相关的海关进出口记录,其中 NGUYEN VAN HOANG 公司的采购商25家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 12 | 1 | 16 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 1 | 8 | 69 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 1 | 7 | 59 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NGUYEN VAN HOANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NGUYEN VAN HOANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NGUYEN VAN HOANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-24 | 进口 | 33049990 | "THUAN MOC SKIN CREAM (SKIN CREAM), 16GR/UNK-SCBMP:3117/18/CBMP-HNI,MFG:THANH MOC HUONG PHARMACEUTICAL COSMETICS COMPANY LIMITED,PERSONAL PRODUCTS - 100% NEW"#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-01-24 | 进口 | 67021000 | "FLOWER BLOOMING YELLOW APRICOT BLOSSOMS FOR HOME PARTY DECO BY PLASTIC | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-01-24 | 进口 | 48239070 | PAPER FAN (PAPER FAN)-MATERIAL:PAPER,MFG: VIETGANGZ GARDEN,PERSONAL ITEMS-100% NEW#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-01-24 | 进口 | 61041990 | THE AAO DAI FOR WOMEN (WOMEN'S DRESS), 2PCS/SET-MATERIAL : SILK,MFG: LAN NHI TRADITIONAL AAO DAI SHOP, PERSONAL ITEMS - 100% NEW#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-01-24 | 进口 | 73239310 | STAINLESS STEEL POT (STAINLESS STEEL POT) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-10-26 | 出口 | 4402909090 | Black charcoal from wood chips of all kinds such as melaleuca, mango, jackfruit, etc., collected during production and packaging. Size is about 0.3cm-10cm, packing bag (+/-5%) 15-30 kgs/bag. 100% brand new#&VN | AUSTRALIA | T***T | 更多 |
2022-10-11 | 出口 | 4402909090 | Black charcoal from wood chips of all kinds such as melaleuca, mango, jackfruit, etc., collected during production and packaging. Size is about 0.3cm-10cm, packing bag (+/-5%) 15-30 kgs/bag. 100% brand new#&VN | AUSTRALIA | T***T | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 4402909090 | Than củi đen từ gỗ tạp vụn các loại như cây tràm, xoài, mít,..thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói. Kích thước khoảng 0.3cm-10cm, đóng gói bao (+/-5%) 15-30kgs/bao. Hàng mới 100%#&VN | AUSTRALIA | T***T | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 4402909090 | Than củi đen từ gỗ tạp vụn các loại như cây tràm, xoài, mít,..thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói. Kích thước khoảng 0.3cm-10cm, đóng gói bao (+/-5%) 15-30kgs/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 4402909090 | Than củi đen từ gỗ tạp vụn các loại như cây tràm, xoài, mít,..thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói. Kích thước khoảng 0.3cm-10cm, đóng gói bao (+/-5%) 15-30 kgs/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | T***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台