全球贸易商编码:36VN4101453370
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:540 条 相关采购商:5 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 34031919 34039919 35069900 38021000 38151100 38151200 38160010 38160090 39174000 39269059 40169959 44219999 56079090 56081990 59119090 68069000 69029000 70193990 73061190 73089099 73121010 73182990 73269099 82089000 84059000 84099979 84122100 84123100 84139140 84145949 84148049 84149029 84195091 84195092 84219998 84553000 84559000 84669390 84669400 84799030 84814090 84818099 84819090 84821000 84831090 84833090 84834090 84836000 84842000 85015119 85030090 85044090 85141000 85149090 85151100 85153910 85159090 85168090 85169090 85361099 85364199 85365095 85371099 85411000 85415000 85423900 85462090 90229090 90251919 90258030 90261040 90278030 90318090 96039090
相关贸易伙伴: STEINHOFF GMBH & CIE. OHG , TENOVA SPA , IMS MESSSYSTEME GMBH 更多
HSNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HSNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其540条相关的海关进出口记录,其中 HSNH 公司的采购商5家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 33 | 6 | 103 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 3 | 3 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 54 | 8 | 247 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 35 | 2 | 115 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HSNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HSNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HSNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 34039919 | Dầu bôi trơn thép cán nguội có thành phần cơ bản chính là ester gốc thực vật dùng cho dây chuyền cán nguội (Rolling Oil - QUAKEROL LS 2.0), hàng mới 100%. | CHINA | Q*** | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 27101960 | Dầu máy biến áp thuộc lò sấy khô cụm phủ hóa chất dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Transformer Oil), hàng mới 100%. | INDIA | I***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73269099 | Bộ bạc càng, bạc trục ổn định bằng thép dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Fixed Arm, Code: 5.803925.P),hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73269099 | Bộ bạc càng, bạc trục ổn định bằng thép dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Fixed Arm, Code: 7.110179.A),hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73269099 | Bộ bạc càng, bạc trục ổn định bằng thép dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Fixed Arm, Code: 5.803924.N),hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER IS PRODUCED FROM THE RUST REMOVAL PROCESS OF HOT ROLLED STEEL (IRON OXIDE) WITH FE2O3 CONTENT = 99.2% PACKED IN JUMBO BAGS (W950MM X L950MM X H1200MM) - 60 BAGS#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER IS PRODUCED FROM THE RUST REMOVAL PROCESS OF HOT ROLLED STEEL (IRON OXIDE) WITH FE2O3 CONTENT = 99.1% PACKED IN JUMBO BAGS (W950MM X L950MM X H1200MM) - 120 BAGS#&VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER IS CREATED FROM THE RUST REMOVAL PROCESS OF HOT ROLLED STEEL RAW MATERIALS (IRON OXIDE) WITH FE2O3 CONTENT = 98.5% PACKED IN JUMBO BAGS (W950MM X L950MM X H1200MM) - 180 BAGS#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-07-06 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER WITH 99% FE2O3 CONTENT IS PACKED IN JUMBO BAGS (W950MM X L950MM X H1200MM) - 160 BAGS#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-06-11 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER WITH 99% FE2O3 CONTENT IS PACKED IN JUMBO BAGS (W950MM X L950MM X H1200MM) - 80 BAGS#&VN | CHINA | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台