全球贸易商编码:36VN4101017889
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2564 条 相关采购商:74 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 17029019 28151100 28353100 28362000 28369990 29171290 29239000 84741010 84749010 84849000 90278030
相关贸易伙伴: ZHONGKAI COMMERCE CO LIMITED-IA , SHANDONG TIANCHENG CHEMICAL CO., LTD. , MELCHERS TECHEXPORT GMBH 更多
MYBIOCHEMVN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MYBIOCHEMVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2564条相关的海关进出口记录,其中 MYBIOCHEMVN 公司的采购商74家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 31 | 4 | 11 | 615 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 5 | 13 | 694 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 4 | 7 | 309 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 2 | 3 | 184 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MYBIOCHEMVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MYBIOCHEMVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MYBIOCHEMVN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 29239000 | MUỐI VÀ HYDROXIT AMONI BẬC 4 (3-CHLORO-2HYDROXYPROPYLTRIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE 69% SOLUTION) (CAS: 3327-22-8, C6H15NOCL2) PHỤ GIA DÙNG ĐỂ LÀM NLSX TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 29239000 | MUỐI VÀ HYDROXIT AMONI BẬC 4 (3-CHLORO-2HYDROXYPROPYLTRIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE 69% SOLUTION) (CAS: 3327-22-8, C6H15NOCL2) PHỤ GIA DÙNG ĐỂ LÀM NLSX TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 29239000 | MUỐI VÀ HYDROXIT AMONI BẬC 4 (3-CHLORO-2HYDROXYPROPYLTRIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE 69% SOLUTION) (CAS: 3327-22-8, C6H15NOCL2) PHỤ GIA DÙNG ĐỂ LÀM NLSX TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 29239000 | MUỐI VÀ HYDROXIT AMONI BẬC 4 (3-CHLORO-2HYDROXYPROPYLTRIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE 69% SOLUTION) (CAS: 3327-22-8, C6H15NOCL2) PHỤ GIA DÙNG ĐỂ LÀM NLSX TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 29239000 | MUỐI VÀ HYDROXIT AMONI BẬC 4 (3-CHLORO-2HYDROXYPROPYLTRIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE 69% SOLUTION) (CAS: 3327-22-8, C6H15NOCL2) PHỤ GIA DÙNG ĐỂ LÀM NLSX TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP. | KOREA | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35051010 | MODIFIED TAPIOCA STARCH (TAPIOCA MODIFIED STARCH (STARCH ACETATE MYS-151)); 25KG/BAG; MADE IN VIETNAM, 100% NEW.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35051010 | MODIFIED TAPIOCA STARCH (TAPIOCA MODIFIED STARCH (ACETYLATED DISTARCH PHOSPHATES MYS-390)); 25KG/BAG; MADE IN VIETNAM, 100% NEW.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35051010 | MODIFIED TAPIOCA STARCH (TAPIOCA MODIFIED STARCH (ACETYLATED DISTARCH PHOSPHATE MYS - 390)); 25KG/BAG; ORIGIN VIETNAM, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35051010 | MODIFIED TAPIOCA STARCH (TAPIOCA MODIFIED STARCH (DISTARCH PHOSPHATES MYS-351)); 25KG/BAG; ORIGIN VIETNAM, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35051010 | TAPIOCA MODIFIED STARCH (ACETYLATED DISTARCH PHOSPHATE MYS-820); PACKED IN 25KG/BAG. ORIGIN VIETNAM, 100% NEW PRODUCT.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台