全球贸易商编码:36VN4100559670
地址:P4HM+648, KCN Long Mỹ, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định, Trần Quang Diệu, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-11-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:442 条 相关采购商:1 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 44039190 44039990 44079190 44079690 44079990 44092900 44109000 44111200 44111300 44123900 44189990 73269099 82023100 83021000 83024190 84193210 84201090 84213990 84243000 84248950 84283390 84659120 84659310 84659960 84669290 85437090
相关贸易伙伴: ROBINSON LUMBER COMPANY. , MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD. , SHOUGUANG TAIZHONG WOOD CO., LTD. 更多
CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其442条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 公司的采购商1家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 11 | 4 | 90 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 140 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 16 | 6 | 129 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 9 | 1 | 62 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP KHẢI VY QUY NHƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 44039190 | RED OAK- LOGS#&Gỗ sồi đỏ cây lóng tròn thô, 2SC , tên KH: Quercus rubra, đường kính 16 inch trở lên, dài 12 feet trở lên, số lượng trên invoice: 25,272 cbm x 311,11 = 7.862,40 usd | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 44039190 | RED OAK- LOGS#&Gỗ sồi đỏ cây lóng tròn thô, 2SC, tên KH: Quercus rubra, đường kính 11 inch trở lên, dài 8 feet trở lên, số lượng trên invoice: 83,944 cbm x 333,33 = 27.981,00 usd | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 44039190 | RED OAK- LOGS#&Gỗ sồi đỏ cây lóng tròn thô, 2SC & BTR , tên KH: Quercus rubra, đường kính 12 inch trở lên, dài 9 feet trở lên, số lượng trên invoice: 21,956 cbm x 377,78 = 8.294,30 usd | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44039990 | Hick- Logs#&Gỗ Hồ Đào - Hickory cây lóng tròn thô, 0-2SC, tên Khoa học : Carya sp. đường kính 10 inch trở lên, dài 7 feet trở lên | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079190 | RED OAK-S#&Gỗ sồi đỏ xẻ sấy, rộng 3 inch trở lên, dài 6 feet trở lên,dày 1inch (25,4mm ( 4/4" ), 1COM , tên KH: quercus rubra, số lượng trên invoice: 147,301 cbm x 680 = 100.164,68 usd | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2022-11-05 | 出口 | 94036090 | 1..1M medium-sized fireplace shield, made of MDF#&VN | IRELAND | B***. | 更多 |
2022-11-05 | 出口 | 94036090 | Lar.ge 1.5M fireplace shield, made of MDF#&VN | IRELAND | B***. | 更多 |
2022-06-16 | 出口 | 94036090 | Rd0303lwg# large type of fireplace shield (150 cmx 90cmx 9cm), made of MDF | IRELAND | B***. | 更多 |
2022-06-16 | 出口 | 94036090 | Rd0303mw# medium -sized fireplace shield (110 cmx 90cmx 9cm), made of MDF VN | IRELAND | B***. | 更多 |
2022-05-17 | 出口 | 94036090 | CO-0271M-1-W# Mid-grade fireplace shield (150 cmx 50cmx 7cm), made of MDF VN | IRELAND | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台