全球贸易商编码:36VN4001172489
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:76988 条 相关采购商:12 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 27101943 29051200 29054500 34029099 35061000 35069900 38200000 39173999 39174000 39191010 39199010 39232990 39233090 39263000 39269059 39269099 40091100 40092110 40092190 40092290 40103200 40111000 40114000 40161090 40169320 40169390 40169911 40169913 40169954 42029290 48189000 49089000 70071110 70072110 70091000 73181510 73181610 73182200 73182310 73182400 73202011 73202090 73209090 73269099 82032000 82041100 82041200 82042000 82052000 82054000 82055900 83012000 83017000 83021000 83023090 84073222 84073471 84099149 84099939 84137049 84148042 84159014 84213120 84213990 84219930 84249099 84254290 84254920 84569090 84669400 84713090 84714190 84716030 84717020 84717050 84798939 84798940 84799030 84813090 84814090 84818014 84821000 85013140 85043199 85044090 85071092 85071095 85111090 85114032
相关贸易伙伴: BECHTLE GMBH & CO. KG , NAWOO TEC CO.. LTD. , SAT ANLAGENTECHNIK GMBH 更多
THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其76988条相关的海关进出口记录,其中 THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 公司的采购商12家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 8 | 6 | 616 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 6 | 4 | 323 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 166 | 41 | 51172 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 70 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 173 | 6 | 24034 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 87082100 | (MS: 7497842-07) Dây đai an toàn ghế trước bên phải (cho hành khách) dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X5 xDrive40i xLine, 2998cc, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | MEXICO | B***T | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 40169911 | (MS: 9854893-01) Roan bảo vệ cốp xe bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X5 xDrive40i xLine, 2998cc, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | UNITED STATES | B***T | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 40169911 | (MS: 7428696-07) Roan bảo vệ cửa sau bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X5 xDrive40i xLine, 2998cc, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | UNITED STATES | B***T | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 40092290 | (MS: 5A022E8-02) Đường ống nước làm mát, đã gia cố, kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X5 xDrive40i xLine, 2998cc, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | MEXICO | B***T | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 40081900 | (MS: 7418174-07) Dải roan phía trước ca pô bằng cao su xốp dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X5 xDrive40i xLine, 2998cc, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | UNITED STATES | B***T | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | (MS: 6215756) KHUNG KỆ PHÍA TRƯỚC, CHI TIẾT CỦA KỆ XẾP LINH KIỆN, BẰNG THÉP. KÍCH THƯỚC (DXRXC): 4520X2200X1500MM.#&MX | MEXICO | B***T | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | (MS: 6215753) MIẾNG ĐỆM CAPO BẰNG SẮT, CHI TIẾT CỦA KỆ XẾP LINH KIỆN. KÍCH THƯỚC (DXRXC): 233X220X100MM.#&MX | MEXICO | B***T | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | (MS: 6215755) THANH CHỐNG VA ĐẬP CỬA, CHI TIẾT CỦA KỆ XẾP LINH KIỆN, BẰNG THÉP. KÍCH THƯỚC (DXRXC): 130X95X42MM.#&MX | MEXICO | B***T | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | (MS: 6215750) TAY ĐÒN ĐỠ BẰNG THÉP (PHÍA SAU), CHI TIẾT CỦA KỆ XẾP LINH KIỆN. KÍCH THƯỚC (DXRXC): 2060X661X237MM.#&MX | MEXICO | B***T | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | (MS: 6215756) KHUNG KỆ PHÍA TRƯỚC, CHI TIẾT CỦA KỆ XẾP LINH KIỆN, BẰNG THÉP. KÍCH THƯỚC (DXRXC): 4520X2200X1500MM.#&MX | MEXICO | B***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台