全球贸易商编码:36VN400101531
该公司海关数据更新至:2024-01-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3740 条 相关采购商:91 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 15153090 27079990 27122000 28020000 28030041 28112290 28170010 28365090 29072100 29215100 29309090 29334990 29342000 38121000 38122000 38123100 38249999 39094090 39111000 40022010 40022090 40161090 40169390 40169500 48101391 48201000 49100000 54071099 59021011 68043000 72173034 73262090 73269099 82029990 82031000 82089000 82119490 84133051 84136090 84139140 84139190 84141000 84195091 84224000 84232010 84233010 84239021 84283390 84718010 84778010 84779010 84807190 84807990 84812010 84814090 84818011 84818082 84819029 84819090 84831090 84834090 84842000 85015229 85049039 85366929 85371099 85423100 85423300 85423900 85442011 85444296 87087099 87141060 90258020 90259010 90262040 90303310 90321010
相关贸易伙伴: POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , IOI ACIDCHEM SDN BHD , EVONIK (SEA) PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3740条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 公司的采购商91家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 55 | 19 | 21 | 1161 | 0 |
2022 | 进口 | 28 | 24 | 12 | 80 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 16 | 25 | 1618 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 3 | 3 | 530 | 0 |
2020 | 进口 | 30 | 51 | 7 | 347 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | Cao su dạng tấm mẫu dùng sản xuất lốp ô tô, nsx: AGR SRL, hàng mới 100% | ITALY | A***L | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 28112290 | ULTRASIL VN3GR (Silic dioxit (SiO2) dùng trong sx cao su; dạng hạt. Mã CAS: 7631-86-9. Hàng mới 100%). | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 28030041 | CARBON BLACK N375 (Mồ hóng carbon N375; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100% | RUSSIA | V***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 28030041 | CARBON BLACK N375 (Mồ hóng carbon N375; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100% | RUSSIA | V***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 25030000 | RUBBER VULCANIZING AGENT IS6033 (Lưu huỳnh không tan IS6033; mã CAS: 9035-99-8; dạng bột, màu vàng). Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-01-25 | 出口 | 39219090 | PLASTIC SHEET SIZE 1040X780X1(MM), NON-POROUS, PVC PLASTIC (PROCESSED TO LINE STEEL WIRE COLLECTION ROLLS), UNPAID, USED | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-01-25 | 出口 | 39219090 | PLASTIC SHEET SIZE 1040X780X1(MM), NON-POROUS, PVC PLASTIC (PROCESSED TO LINE STEEL WIRE COLLECTION ROLLS), UNPAID, USED | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-01-25 | 出口 | 73269099 | STEEL WIRE REEL MADE OF BS60/ND STEEL, SIZE: WIDTH: 255 MM X HEIGHT: 167MM (USED TO WRAP STEEL WIRE), UNPAID, USED | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-01-25 | 出口 | 39239090 | PLASTIC PALLET, SIZE 1100X810X155(MM), USED IN PRODUCT PACKAGING, UNPAID, USED | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 40112010 | T11R22.5/LS642/16PR/M-DP#&Lốp dùng cho xe khách chở hàng chiều rộng không quá 450 mm quy cách 11R22.5/LS642/16PR/M-DPLUS#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台