全球贸易商编码:36VN4000408614
该公司海关数据更新至:2021-01-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:77 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 35069900 40169390 73181510 73181590 73182200 73182400 73202090 73269099 74199999 76169990 84813090 84821000 84831039 84834020 84842000 85369099 85371099 85423100 90311020
相关贸易伙伴: ABB PTE LTD. , SKF MARINE SINGAPORE PTE LTD. , CATERPILLAR MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其77条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 16 | 2 | 55 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN CHU LAI - TRƯỜNG HẢI (ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TỪ: CÔNG TY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-01-31 | 进口 | 84821000 | Cycle support bearings used to repair turbine main engine Truong Hai Star 3 ships with a capacity of 6300Kw. New 100%, sx 2020 | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2021-01-30 | 进口 | 73181510 | M712085278: Bolt factory in steel propellers, parts ship repair, new 100%, sx 2020 | LIECHTENSTEIN | W***S | 更多 |
2021-01-30 | 进口 | 40169390 | M730000228: Round rubber seal hydraulic hose and control piston propeller blade rubber, parts ship repair, new 100%, sx 2020 | LIECHTENSTEIN | W***S | 更多 |
2021-01-30 | 进口 | 84842000 | W08434509: Phosphates seal hydraulic hose propeller blade control, parts ship repair, new 100%, sx 2020 | LIECHTENSTEIN | W***S | 更多 |
2021-01-28 | 进口 | 40169390 | M730000244: Round rubber sealing foot propeller factory in rubber, parts ship repair, new 100%, sx 2020 | LIECHTENSTEIN | W***S | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 82079000 | 190444068 (01-07) INSTRUMENTS MAY CHANGE IN SHAPE OF PULL - FROM SEWING KITS TO REMOVE MATT FLYWHEEL SHIPS, GOODS USED # & DE | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 84138119 | 193444067 HIGH PRESSURE HYDRAULIC PUMP POWERED BY COMPRESSED AIR - FROM SEWING KITS TO REMOVE MATT FLYWHEEL SHIPS, GOODS USED # & DE | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 84139190 | 193444069 GATE HIGH PRESSURE HYDRAULIC PUMP, 3M LONG, BELONG TO REMOVE SEWING KITS MATT FLYWHEEL SHIPS, GOODS USED # & DE | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 84818079 | 0.9203-008 SPLITTER HYDRAULIC OIL (MORE DOWN) - BELONG TO REMOVE SEWING KITS MATT FLYWHEEL THUY SHIP BELONGING TO REMOVE SEWING KITS MATT FLYWHEEL SHIPS, GOODS USED # & DE | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 40092290 | 193444193 PIPES HIGH-PRESSURE HYDRAULIC OIL, RUBBER COMBINED WITH METAL, WHERE- ACCOMPANIED ACCESSORIES PAIR OF SEWING KITS TO REMOVE MATT FLYWHEEL SHIPS, GOODS USED # & DE | SINGAPORE | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台