XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29960条相关的海关进出口记录,其中 XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 公司的采购商87家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XÍ NGHIỆP THẮNG LỢI - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44079990 | Gỗ bạch đàn xẻ FSC 100%, có chiều dày 25, 28 & 32mm, chiều dài từ 2.1m & 3.05m, chiều rộng từ 110-198mm. Số lượng thực tế:154.69m3, đơn giá: 340 usd,TT: 52594.60 usd. Tên KH: Eucalyptus Grandis | BRAZIL | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44039890 | Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 25.5 cm trở lên, chiều dài 2.2m, 2.8m & 3.8m. Số lượng thực tế: 88.433m3, đơn giá: 225 usd,TT: 19897.43usd. Tên KH: Eucalyptus Cladocalyx | SOUTH AFRICA | C*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44039890 | Gỗ bạch đàn tròn FSC 100%, đường kính từ 29cm trở lên, chiều dài 5.6m. Số lượng thực tế:68.275m3, đơn giá: 200 usd,TT: 13655.00 usd. Tên KH: Eucalyptus Dunnii | BRAZIL | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44039890 | Gỗ bạch đàn tròn FSC 100%, đường kính từ 28cm trở lên, chiều dài 5.6m. Số lượng thực tế:112.784m3, đơn giá: 200 usd,TT: 22556.80 usd. Tên KH: Eucalyptus Dunnii | BRAZIL | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 44039890 | Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 40cm trở lên, chiều dài từ 2.2-5.9m. Số lượng thực tế: 47.357m3, đơn giá: 225 usd,TT: 10655.33usd. Tên KH: Eucalyptus Cladocalyx | SOUTH AFRICA | J***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44151000 | WOODEN MATTRESS BOX EUP7038A (220X35X40 CM)#&VN | BELGIUM | Y***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44151000 | WOODEN MATTRESS BOX EUP7038A (220X35X40 CM)#&VN | BELGIUM | Y***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94036090 | WOODEN TABLE P805-702 (69X68.5X18.5 CM)#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94036090 | WOODEN TABLE THL-2408, SIZE: 183X94X75CM#&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016990 | WOODEN CHAIR THL2401-BEN-RB, DIMENSIONS: 195X83X66 CM#&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台