全球贸易商编码:36VN3901278944
地址:299J+2X5, An Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:222 条 相关采购商:11 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 28249000 28331100 40101200 59119090 63053210 63079090 78011000 82159900 84145950 84148090 84213990 84239021 84733090 84741010 84748010 84749010 85141000 90251920 90273010 90314990 90321010
相关贸易伙伴: GLENCORE INTERNATIONAL AG , KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX , SORIN CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 更多
JINKELI VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JINKELI VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其222条相关的海关进出口记录,其中 JINKELI VN 公司的采购商11家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 1 | 4 | 31 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 1 | 3 | 43 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 6 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 42 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 14 | 3 | 34 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JINKELI VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JINKELI VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JINKELI VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 78011000 | Chì dạng thỏi, tinh luyện chưa gia công, hàm lượng 99.97% dùng để sản xuất bột chì - làm nguyên liệu sản xuất bình ắcquy, Không nhãn hiệu,Mới 100% | KOREA | G***G | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 78011000 | Chì dạng thỏi, tinh luyện chưa gia công, hàm lượng 99.99% dùng để sản xuất bột chì - làm nguyên liệu sản xuất bình ắcquy, Không nhãn hiệu,Mới 100% | KOREA | K***X | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 78011000 | Chì dạng thỏi, tinh luyện chưa gia công, hàm lượng 99.99% dùng để sản xuất bột chì - làm nguyên liệu sản xuất bình ắcquy, Không nhãn hiệu,Mới 100%. SL: 100.019, ĐG: 2,156.26. TG: 215,666.97 USD | KOREA | C***M | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73269099 | Trục nghiền- bộ phận của máy nghiền thỏi chì, bằng sắt, kích thước: dài 1100mm, đường kính 45mm, sử dụng nhà xưởng, Không nhãn hiệu,Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73151290 | Xích băng tải gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề ( Chất liệu : sắt; rộng:128mm, bước xích:100mm) bộ phận của băng tải chuyển tải nguyên liệu,Không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 28249000 | RED LEAD POWDER (PB3O4), NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 28249000 | RED LEAD POWDER (PB3O4), NO BRAND, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 28249000 | RED LEAD POWDER (PB3O4), NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 28249000 | RED LEAD POWDER (PB3O4), NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 28249000 | RED LEAD POWDER (PB3O4), NO BRAND. 100% NEW#&VN | MALAYSIA | C***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台