全球贸易商编码:36VN3901271025
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:69955 条 相关采购商:197 家 相关供应商:85 家
相关产品HS编码: 32041110 32041190 32041210 32041300 32041600 32041790 32082090 32151190 32151900 34029013 34039119 38099110 38099190 38140000 39119000 39231090 39234010 39239090 39269099 40070000 40103100 40103300 40103900 40169390 48099090 48201000 48211090 48221090 49019990 52051100 52051200 52051400 52053200 52053400 52054200 52054400 52054700 52071000 52082200 54011090 54012090 54022000 54023100 54023200 54023300 54024410 54024490 54024500 54024700 54025100 54025200 54026200 54033190 54033910 54033990 54034910 54041100 54049000 55092100 55092200 56041000 56050000 56075090 56079090 58062090 58063190 58063210 58063290 58063999 59032000 62171090 63079090 73181590 73182200 73202090 73249099 73269099 74199999 82060000 84021219 84195091 84198919 84211990 84212122 84224000 84239010 84283390 84431900 84452010
相关贸易伙伴: RUBBERFLEX SDN. BHD , SAPPHIRE FIBRES LIMITED. , GADOON TEXTILE MILLS LTD. 更多
WILSON - VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WILSON - VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其69955条相关的海关进出口记录,其中 WILSON - VN 公司的采购商197家,供应商85条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 99 | 26 | 23 | 20485 | 0 |
2022 | 出口 | 98 | 11 | 20 | 7474 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 45 | 5 | 173 | 0 |
2021 | 出口 | 97 | 8 | 27 | 2631 | 0 |
2021 | 进口 | 54 | 103 | 8 | 948 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 40 | 63 | 4 | 805 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WILSON - VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WILSON - VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WILSON - VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 54024700 | Sợi filament tổng hợp từ polyester, không dún, độ bền không cao, sợi đơn, không xoắn, không dùng để bán lẻ, độ mảnh sợi 166 decitex, không nhãn hiệu, . Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 54023100 | Sợi filament tổng hợp từ nylon, đã dún, sợi đôi, không dùng để bán lẻ, độ mảnh sợi 77 decitex, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 54022000 | Sợi filament tổng hợp từ polyester, sợi có độ bền cao, đã dún, sợi đơn, không dùng để bán lẻ, độ mảnh sợi 111 decitex, không nhãn hiệu . Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 58063999 | Dây đai vải (vải dệt thoi khổ hẹp) chưa được nhuộm 100% RAYON WOVEN TAPE, khổ 13mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 58063999 | Dây đai vải (vải dệt thoi khổ hẹp) chưa được nhuộm 100% RAYON WOVEN TAPE, khổ 13mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61179000 | DRAWCORD (TIE), 100% RECYCLED POLYESTER DRAWCORD OF CLOTHING ACCESSORIES (110CM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61179000 | DRAWCORD (TIE), 100% RECYCLED POLYESTER DRAWCORD OF CLOTHING ACCESSORIES (120CM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61179000 | DRAWCORD (TIE), 100% RECYCLED POLYESTER DRAWCORD OF CLOTHING ACCESSORIES (125CM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61179000 | DRAWCORD (TIE), 100% RECYCLED POLYESTER DRAWCORD OF CLOTHING ACCESSORIES (125CM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61179000 | DRAWCORD (TIE), 100% RECYCLED POLYESTER DRAWCORD OF CLOTHING ACCESSORIES (130CM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台