全球贸易商编码:36VN3901246068
地址:lô 43-19-1 đường N 14, thuộc KCN, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:35656 条 相关采购商:285 家 相关供应商:66 家
相关产品HS编码: 11081400 25161220 27011900 28151100 28151200 28321000 28331100 28362000 28401900 28470010 29152100 29181400 31022100 32041190 32041210 32041600 32042000 32151190 32151900 34021190 34029013 34029019 35069900 38099110 38099190 38099200 38160090 38220010 38220090 38245000 39053010 39100090 39169070 39169092 39172100 39172200 39172300 39172929 39173129 39173210 39173299 39173999 39174000 39181019 39191010 39191099 39199010 39201090 39202099 39204310 39204900 39205111 39205911 39206290 39207110 39209931 39211999 39219042 39219090 39229090 39231090 39232119 39232199 39232990 39233090 39234090 39235000 39239090 39249090 39251000 39259000 39261000 39269020 39269059 39269099 40069090 40081190 40082190 40092190 40092290 40101900 40103100 40103500 40103900 40129014 40151900 40161090 40169390 40169951
相关贸易伙伴: XUAN MAI PAPER CO., LTD. , HYOSUNG VIETNAM CO., LTD. , CHENG LOONG CORPORATION 更多
BAI KAI VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BAI KAI VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35656条相关的海关进出口记录,其中 BAI KAI VN 公司的采购商285家,供应商66条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 145 | 18 | 17 | 8180 | 0 |
2022 | 出口 | 117 | 15 | 19 | 7013 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 132 | 10 | 694 | 0 |
2021 | 出口 | 111 | 13 | 16 | 6796 | 0 |
2021 | 进口 | 46 | 140 | 5 | 1001 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 45 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 226 | 4 | 1325 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BAI KAI VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BAI KAI VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BAI KAI VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 32041210 | 1010001#&Thuốc nhuộm axit, dạng hạt màu xanh - AXIT ARGACID GREEN N-6GL,mã cas: 12234-89-8, không nhãn hiệu , dùng trong quá trình sản xuất vải, sợi, dây dệt, dây thun dệt, mới 100 % | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 32041210 | 1010001#&Thuốc nhuộm axit, dạng hạt màu đen - AXIT ARGACID BLACK LDN, mã cas: 61931-02-0, không nhãn hiệu , dùng trong quá trình sản xuất vải, sợi, dây dệt, dây thun dệt, mới 100 % | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 32041210 | 1010001#&Thuốc nhuộm axit, dạng hạt màu xanh - AXIT ARGACID GREEN N-FG, mã cas: 6408-57-7, không nhãn hiệu , dùng trong quá trình sản xuất vải, sợi, dây dệt, dây thun dệt, mới 100 % | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 48043190 | 1014005#&Giấy bìa( lớp mặt) Kraftliner Địa Long 150g (FSC) dạng cuộn định lượng 150g/m2,nhà sx:Cheng Yang Paper Mill Co.,Ltd, không nhãn hiệu, loại chưa tẩy trắng, - Hàng mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 54023100 | 1003002A#&Sợi nylon đã dún, tp: 100% polyamide-6, qc: DTY 70D/24F (sợi filament tổng hợp), độ mảnh mỗi sợi đơn 7.8tex, hiệu: Huading, dùng sx vải,sợi,dây thun dệt, dây dệt, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48221090 | FL0002E#&PAPER TUBE (USED FOR WINDING YARN), SPECIFICATION: 69MM*76MM*290MM/200-J, CYLINDRICAL SHAPE, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48221090 | FL0002E#&PAPER TUBE (USED FOR WINDING YARN), SPECIFICATION: 69MM*76MM*290MM/200-J, CYLINDRICAL SHAPE, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48221090 | FL0002E#&PAPER TUBE (USED FOR WINDING YARN), SPECIFICATION: 69MM*76MM*290MM/200-J, CYLINDRICAL SHAPE, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48221090 | FL0036D#&PAPER TUBE (USED FOR WINDING YARN), SPECIFICATION: 69MM*77MM*290MM/230-H, CYLINDRICAL SHAPE, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48221090 | FL0036D#&PAPER TUBE (USED FOR WINDING YARN), SPECIFICATION: 69MM*77MM*290MM/230-H, CYLINDRICAL SHAPE, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台