全球贸易商编码:36VN3901241983
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8998 条 相关采购商:158 家 相关供应商:63 家
相关产品HS编码: 28042100 28112100 32081090 38140000 39079940 39173911 39191099 39199099 39201090 39231090 39232990 39235000 39263000 39269039 39269099 40101900 40169190 44129990 48191000 48192000 48211090 49019990 63053910 68042200 68052000 68053000 72051000 72230090 73049090 73059000 73072190 73072990 73079290 73079990 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182200 73182390 73182400 73182910 73182990 73201019 73209090 73262090 73269099 76169990 82022000 82023900 82072000 82079000 83022010 83022090 83099099 83119000 84133090 84149029 84279000 84312090 84431900 84629950 84807190 84807990 84821000 84829100 84829900 84834090 85014019 85014029 85114099 85365020 85444299 87168010 87169019 96121090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ GIAI LỰC , KUANG TAI METAL ( VIET NAM ) CO., LTD. , CÔNG TY TNHH HWA DIAN 更多
SPON 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SPON 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8998条相关的海关进出口记录,其中 SPON 公司的采购商158家,供应商63条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 62 | 9 | 19 | 388 | 0 |
2022 | 出口 | 86 | 2 | 24 | 514 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 36 | 4 | 1933 | 0 |
2021 | 出口 | 94 | 38 | 24 | 682 | 0 |
2021 | 进口 | 49 | 65 | 4 | 3989 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 26 | 3 | 888 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SPON 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SPON 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SPON 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 83022010 | SP19#&Bánh xe đẩy bằng nhôm bọc cao su có giá đỡ bằng kim loại cơ bản ( 200x50 ), đường kính ( bao gồm cả lốp ) 200mm của xe nâng tay, không nhãn hiệu (Mới 100%) | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 83022090 | SP36#&Bánh xe đẩy nhỏ bằng nhựa có giá đỡ bằng kim loại cơ bản (80x70), đường kính (bao gồm cả lốp) 80mm của xe nâng tay, không nhãn hiệu ( Mới 100% ) | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83099099 | SP02#&Nắp chụp bằng thép của xe nâng tay XN25115002, kích thước 204mm x 120mm ( Mới 100%) | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83099099 | SP02#&Nắp chụp bằng thép của xe nâng tay XN25115003, kích thước 208mm x 120mm ( Mới 100%) | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 49019990 | SP37#&Sổ hướng dẫn sử dụng cho xe nâng tay 145*205mm ( Mới 100%) | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73182200 | NB08#&CHỐT KHÓA BẰNG SẮT CÁC LOẠI (TỜ KHAI NHẬP: 102965211051/E11 NGÀY 02/11/2019, DÒNG 15, HÀNG LỖI TỒN KHO, CHƯA QUA SỬ DỤNG, HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU)#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73182200 | NB08#&CHỐT KHÓA BẰNG SẮT CÁC LOẠI (TỜ KHAI NHẬP: 103283977200/E11 NGÀY 27/04/2020, DÒNG 11, HÀNG LỖI TỒN KHO, CHƯA QUA SỬ DỤNG, HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU)#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83022090 | NB05#&REAR WHEEL (OF HAND PALLET TRUCK) (IMPORT DECLARATION: 103283977200/E11 DATED APRIL 27, 2020, LINE 6, DEFECTIVE GOODS IN STOCK, UNUSED, UNBRANDED GOODS)#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83022090 | NB06#&FRONT WHEEL (OF HAND PALLET TRUCK) (IMPORT DECLARATION: 103283977200/E11 DATED APRIL 27, 2020, LINE 8, DEFECTIVE GOODS IN STOCK, UNUSED, UNBRANDED GOODS)#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73182400 | NB09#&CHỐT LÒ XO XOẮN BẰNG SẮT CÁC LOẠI (TỜ KHAI NHẬP: 103283977200/E11 NGÀY 27/04/2020, DÒNG 12, HÀNG LỖI TỒN KHO, CHƯA QUA SỬ DỤNG, HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU)#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台