全球贸易商编码:36VN3901239825
该公司海关数据更新至:2024-10-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13421 条 相关采购商:64 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 25262010 27101943 28042100 28043000 32081090 32100099 38019000 38200000 39191020 39191099 39201090 39232199 39239090 39269059 39269099 40103900 44152000 48109990 48191000 48211090 48219090 48237000 49089000 59119090 63059090 68042200 68043000 68051000 68052000 68053000 68079090 72085300 72122090 72193300 72193400 72224090 73041100 73043140 73072210 73110099 73181510 73181590 73231000 73241010 73249091 73269099 74071040 74092900 76169990 81019990 82051000 82054000 82073000 84148049 84193919 84212391 84213990 84224000 84552100 84552200 84589990 84596910 84602910 84602920 84609010 84622910 84623910 84624910 84629100 84642010 84659310 84671900 84672900 84678900 84717020 84804100 84814090 84818091 84818099 85151100 85152100 85153910 85158090 85159090 85258040 85444929 87168010 90328931 94032090
相关贸易伙伴: WEBSTAURANT STORE , CLARK ASS OCIATES, INC. , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ TÂN NGỌC PHÁT 更多
LEGEND STAINLESS STEEL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LEGEND STAINLESS STEEL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13421条相关的海关进出口记录,其中 LEGEND STAINLESS STEEL 公司的采购商64家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 3 | 2 | 1660 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 3 | 3 | 870 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 48 | 3 | 1247 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 4 | 3 | 1120 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 52 | 3 | 3590 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 51 | 3 | 2308 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LEGEND STAINLESS STEEL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LEGEND STAINLESS STEEL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LEGEND STAINLESS STEEL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 68052000 | 04#&Nhám trụ trên nền bằng giấy (16*55*6mm 80#), không hiệu, dùng để mài nhẵn đường hàn của bồn.Mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68053000 | 17#&Dây đai nhám trên nền vật liệu tổng hợp ( 50*4700mm 80#),không hiệu,dùng để đánh bóng bề mặt bồn inox,Mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68053000 | 17#&Nhám xếp dạng tròn trên nền bằng nhựa (4'' 240#),không hiệu,dùng để đánh bóng bề mặt bồn inox,Mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72193300 | 09#&Thép không gỉ cán phẳng dạng hình, chưa được gia công quá mức cán nguội, dùng để sản xuất bồn inox, quy cách:dày*dài rộng:1.2*870*770mm,không hiệu, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72193300 | 09#&Thép không gỉ cán phẳng dạng hình, chưa được gia công quá mức cán nguội, dùng để sản xuất bồn inox, quy cách:dày*dài rộng:1.2*680*650mm,không hiệu, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-11-16 | 出口 | STANILESS STEEL SINK | UNITED STATES | G***. | 更多 | |
2024-10-29 | 出口 | STANILESS STEEL SINK | UNITED STATES | G***. | 更多 | |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | LA90-03732#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, (MODEL:LA90-03732), QUY CÁCH: DÀY 1.05MM, ĐỘ SÂU 7'', KHÔNG HIỆU, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | HA06146R10#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, (MODEL:HA06146R10), QUY CÁCH: DÀY 1.05MM, ĐỘ SÂU 9.5'', KHÔNG HIỆU, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94032090 | OBWT-122435-S/600WT12X24BS-1#&STAINLESS STEEL TABLE OF ALL KINDS, SIZE: 24*12*38", NO BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台