全球贸易商编码:36VN3901230188
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5440 条 相关采购商:14 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 39172300 39191099 39201090 39211991 39231090 39232199 39239090 40101900 44091000 44092900 44101100 44129990 48119099 48191000 48192000 48239099 49089000 49119129 56079090 57050099 72085300 72085490 72111419 72111919 72163319 73049090 73066190 73069099 73143900 73181510 73181590 73182400 73202090 73259990 73269099 76042190 76042990 76069200 76082000 76090000 76129090 76169990 83025000 84624910 87168010 87169022 87169023 87169099 94039090 96110000
相关贸易伙伴: AVERY DENNISON RIS VIET NAM CO., LTD. , CÔNG TY TNHH SX-TM BAO BÌ GIẤY NAM LONG , QINGDAO NORN METAL PRODUCT CO., LTD. 更多
PANGLORY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PANGLORY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5440条相关的海关进出口记录,其中 PANGLORY 公司的采购商14家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 4 | 96 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 6 | 4 | 204 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 28 | 3 | 610 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 6 | 3 | 423 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 38 | 3 | 1774 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 2 | 3 | 826 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 19 | 2 | 1348 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PANGLORY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PANGLORY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PANGLORY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 72111919 | VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 355mm x 240mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72111919 | VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 4.8mm x 50mm x 740mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72111919 | VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 109mm x 1230mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72111919 | VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 89mm x 1620mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72111919 | VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 252mm x 860mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87168010 | 24HT-P-1011#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 121.9CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87168010 | 24HT-P-1013#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 189.7CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87168010 | 24HT-7A-6A#&ALUMINUM HAND TRUCK (HEIGHT: 46CMXWIDTH: 53CMXLENGTH: 132CM), FRANKLIN BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87168010 | 24HT-P-1012#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 161CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87168010 | 24HT-P-1014#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 152.6CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台