PANGLORY

PANGLORY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PANGLORY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5440条相关的海关进出口记录,其中 PANGLORY 公司的采购商14家,供应商38条。

PANGLORY 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 2 4 96 0
2022 出口 6 6 4 204 0
2022 进口 17 28 3 610 0
2021 出口 8 6 3 423 0
2021 进口 36 38 3 1774 0
2020 出口 7 2 3 826 0
2020 进口 4 19 2 1348 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PANGLORY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PANGLORY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PANGLORY 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-23 进口 72111919 VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 355mm x 240mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2022-09-23 进口 72111919 VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 4.8mm x 50mm x 740mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2022-09-23 进口 72111919 VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 109mm x 1230mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2022-09-23 进口 72111919 VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 89mm x 1620mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2022-09-23 进口 72111919 VNTL01#&Thép lá chưa GC quá mức cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng SS400 3.5mm x 252mm x 860mm, dùng sx xe đẩy tay, hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2024-08-28 出口 87168010 24HT-P-1011#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 121.9CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-08-28 出口 87168010 24HT-P-1013#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 189.7CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-08-28 出口 87168010 24HT-7A-6A#&ALUMINUM HAND TRUCK (HEIGHT: 46CMXWIDTH: 53CMXLENGTH: 132CM), FRANKLIN BRAND, 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-08-28 出口 87168010 24HT-P-1012#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 161CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-08-28 出口 87168010 24HT-P-1014#&ALUMINUM HANDCART (HEIGHT: 10CMXWIDTH: 54.6CMXLENGTH: 152.6CM), NO BRAND. 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询