全球贸易商编码:36VN3901214450
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3059 条 相关采购商:31 家 相关供应商:61 家
相关产品HS编码: 39172300 39174000 39219090 39231090 39232990 39234010 39235000 39239090 39249090 39269059 39269099 40101900 40103100 40169390 40169959 48221090 48229090 49111010 49111090 52010000 52029900 52030000 54012010 59100000 61091010 63053290 68042200 69141000 73049090 73064020 73069099 73072190 73072210 73089099 73158990 73181510 73181610 73182100 73182200 73209090 73269099 83021000 83025000 83099099 84123100 84158399 84213920 84219999 84224000 84239021 84271000 84279000 84312090 84451110 84451310 84451940 84452010 84459010 84481910 84483100 84483200 84483900 84485900 84717020 84811019 84812020 84821000 84829900 84831090 84834090 84835000 84839099 85011022 85015219 85030090 85051100 85071099 85258040 85299040 85365099 85369012 85369022 85369032 85371019 85423900 85437090 85444299 85444941 85447090
相关贸易伙伴: CONTINENTAL TEXTILE CO., LTD. , BROTEX (VIETNAM) CO., LTD. , SAURER SPINNING SOLUTIONS GMBH & CO. 更多
XIN SHENG TEXTILES 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XIN SHENG TEXTILES 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3059条相关的海关进出口记录,其中 XIN SHENG TEXTILES 公司的采购商31家,供应商61条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 7 | 2 | 326 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 6 | 3 | 456 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 15 | 7 | 358 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 13 | 2 | 394 | 0 |
2021 | 进口 | 45 | 58 | 6 | 919 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 305 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 37 | 3 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XIN SHENG TEXTILES 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XIN SHENG TEXTILES 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XIN SHENG TEXTILES 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 52029900 | P002#&PHẾ LIỆU BÔNG LOẠI 2 MÀU NHUỘM (ĐEN VÀ TRẮNG) CÓ XƠ NHÂN TAO (75% bông, 25% xơ nhân tạo, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu) | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 52029900 | P002#&PHẾ LIỆU BÔNG LOẠI 2 MÀU NHUỘM (ĐEN VÀ TRẮNG) CÓ XƠ NHÂN TAO (75% bông, 25% xơ nhân tạo, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu) | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 52030000 | P010#&Bông chải thô loại xơ ngắn, chưa nhuộm (COTTON COMBER NOIL), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu. mới 100%. | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 52010000 | P006#&Bông thiên nhiên (xơ bông) chưa chải thô chưa chải kỹ- USA RAW COTTON 21/22 CROP; GC 21-2-36 Mic 3.5-4.9 Gpt 28 MIN, dùng để kéo sợi, hàng mới 100% | UNITED STATES | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 52029900 | A032#&PHẾ LIỆU BÔNG ( loại 2-3 trắng không nhuộm OE-SM), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất sợi#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52029900 | COTTON WASTE (WASTE COTTON OF ALL KINDS, OBTAINED FROM THE COTTON CLEANING AND CARDING PROCESS IN THE WHITE YARN PRODUCTION PROCESS OF DNCX, CONTAINING MANY BLACK IMPURITIES AND TRASH)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52029900 | COTTON MULCH WASTE (WASTE COTTON MULCH OF ALL KINDS, COLLECTED FROM THE WHITE FIBER PRODUCTION PROCESS OF DNCX)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 52051200 | SOI-X1 OE C10S#&OE COTTON YARN 10S (SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED FIBERS, COTTON CONTENT OVER 85%, FINENESS 583 DECITEX, METRIC COUNT 35.6, WHITE, ROLL), 100% NEW#&VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 52051100 | SOI-X1 OE C7S#&OE COTTON YARN 7S (SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED FIBERS, COTTON CONTENT OVER 85%, 833 DECITEX, 13.6 METER COUNT, WHITE, ROLL), 100% NEW.#&VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52051100 | SOI-X1 OE C7S#&100% COTTON OE YARN 7S (SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED FIBERS, COTTON CONTENT OVER 85%, 833 DECITEX, 13.6 METER COUNT, WHITE, ROLL), 100% NEW.#&VN | CHINA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台