全球贸易商编码:36VN3900405685
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4032 条 相关采购商:16 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 28391910 34022095 34039919 38101000 38160090 39173292 39174000 39191099 39206210 39209990 39231090 39232199 39232990 39233090 39269042 39269099 40091100 40092190 40103900 40169390 48191000 48192000 48211090 48237000 48239099 49089000 58063290 59119090 61169200 63059090 63079090 64034000 65061020 68042200 68061000 68129919 68129990 68149000 69021000 69032000 72141021 72179090 73043110 73079910 73090099 73102999 73110094 73121099 73129000 73158200 73181590 73181690 73201090 73269099 74040000 74111000 74112100 74121000 74122099 74153900 74199190 74199999 82013090 82022000 82023900 82032000 82041100 82041200 82054000 82072000 82075000 82081000 82130000 82141000 83024910 83113099 83119000 84123100 84148049 84148090 84211990 84213990 84223000 84224000 84242029 84254210 84272000 84279000 84289090
相关贸易伙伴: YUDI , HAILIANG (SINGAPORE)PTE.LTD. , HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LTD. 更多
HAILIANG (VIETNAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HAILIANG (VIETNAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4032条相关的海关进出口记录,其中 HAILIANG (VIETNAM) 公司的采购商16家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 9 | 4 | 243 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 3 | 4 | 348 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 18 | 4 | 550 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 5 | 4 | 392 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 25 | 3 | 1262 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 320 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 66 | 4 | 579 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HAILIANG (VIETNAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HAILIANG (VIETNAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HAILIANG (VIETNAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 83022090 | HL20-20#&Bánh xe đẩy bằng nhựa, có giá đỡ bằng sắt, đường kính kể cả lốp là 60mm, dùng cho xe đẩy hàng, sử dụng trong nhà xưởng. Hiệu: Dingye, mới 100% | CHINA | H*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74199190 | BTP-CU-02#&Ống đúc bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, Không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | H*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74199190 | BTP-CU-03#&Ống rập bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, Không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | H*** | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 74199190 | BTP-CU-03#&Ống rập bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, Không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | H*** | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 74199190 | BTP-CU-03#&Ống rập bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, Không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | H*** | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74121000 | ZT24-10-3#&REFINED COPPER PIPE FITTINGS (SIZE: 1/8 TO 8 INCH) FOR REFRIGERATION SYSTEMS, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122091 | HT24-10-3#&COPPER-ZINC ALLOY PIPE FITTINGS (SIZE: 1/8 TO 8 INCH) FOR REFRIGERATION SYSTEMS, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74122091 | HT24-10-1#&COPPER-ZINC ALLOY PIPE FITTINGS (SIZE: 1/8 TO 8 INCH) FOR REFRIGERATION SYSTEMS, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74121000 | ZT24-10-1#&REFINED COPPER PIPE FITTINGS (SIZE: 1/8 TO 8 INCH) FOR REFRIGERATION SYSTEMS, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74121000 | ZT24-10-3#&REFINED COPPER PIPE FITTINGS (SIZE: 1/8 TO 8 INCH) FOR REFRIGERATION SYSTEMS, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台