全球贸易商编码:36VN3900365922
地址:Dar es Salaam, Tanzania
该公司海关数据更新至:2023-05-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:697 条 相关采购商:1 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 25232990 38160010 38160090 39259000 39269049 40082900 40101100 40101200 40169390 40169959 40169999 40170020 42021299 48115949 48119099 49060000 61161090 62101011 62160099 63072000 64059000 65069990 69021000 69022000 70072990 72112390 72119099 73041100 73063099 73072190 73079990 73084090 73089099 73151290 73159090 73181590 73181690 73181990 73182200 73182400 73201090 73209090 73259100 73269099 76169990 84122900 84129090 84145941 84145949 84145950 84148090 84149041 84149091 84179000 84212990 84213920 84213990 84223000 84238910 84249023 84253100 84261100 84283290 84283390 84283990 84313910 84313990 84741010 84742011 84749010 84812090 84813090 84814090 84818099 84819090 84828000 84833090 84834090 84836000 84839019 84839099 85015229 85015239 85015300 85042299 85043429 85049049 85112091 85168090
相关贸易伙伴: HAVER & BOECKER OHG , FLENDER LTD., CHINA , BRUKER SINGAPORE PTE LTD. 更多
TAFICO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAFICO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其697条相关的海关进出口记录,其中 TAFICO 公司的采购商1家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 72 | 14 | 183 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 61 | 10 | 263 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 48 | 3 | 250 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAFICO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAFICO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAFICO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 27011900 | Than hơi (steam coal),chưa nung, hàng xá ,độ ẩm 15%, độ tro 16%, Nhiệt năng 5.800 kcal/kg, chất bốc 8%, cỡ hạt 0-50mm. | INDONESIA | L***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 59090090 | Khớp giãn nở bằng ống dệt mềm, không lót, bọc vỏ cứng, số thiết bị EJ31, EJ30, 1 bộ = 1 cái, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90299020 | Thiết bị mã hóa - bộ phận của máy phát xung, dùng để đo tốc độ xếp bao trong máy đóng pallet - hệ thống đóng bao xi măng tự động, kiểu EI7.B-28214366, PN: 61685, mới 100% | GERMANY | B***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90299020 | Thiết bị mã hóa - bộ phận của máy phát xung, dùng để đo tốc độ xếp bao trong máy đóng pallet - hệ thống đóng bao xi măng tự động, kiểu EI7.B-28214366, PN: 61685, mới 100% | GERMANY | B***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90292090 | Máy phát xung cảm ứng, dùng để đo tốc độ xếp bao trong máy đóng pallet - hệ thống đóng bao xi măng tự động, kiểu EI71-28214374, PN: 61684, mới 100% | FRANCE | B***. | 更多 |
2023-05-13 | 出口 | 84179000 | CONDUCTION DEVICE - PART OF A CLINKER KILN, MADE OF CAST STEEL, TO LIMIT DIRECT IMPACT ON THE KILN BRICK AND DIRECT THE FLOW OF MATERIAL INTO THE KILN, USED GOODS#&TR | TURKEY | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台