全球贸易商编码:36VN3801205117
该公司海关数据更新至:2022-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8560 条 相关采购商:16 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 28112290 39173292 39191010 39191020 39191099 39199010 39209929 39211199 39211200 39239090 39249090 39263000 39269099 40151900 44071100 44079410 44079610 44079690 44079990 44081090 44123300 44129990 44152000 44189990 44219999 48054000 48232090 68052000 73181210 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182910 73182990 82022000 82055900 83021000 83024220 83024290 83024999 84148049 84193210 84193919 84224000 84242019 84248950 84659120 84659220 84659310 84659320 84659410 84659530 84659960 84659990 84672900 84715090 84716030 84716040 84719010 84818099 85051900 85086000 85176229 87168010 90268010 94034000 94038990 94039090 96034000
相关贸易伙伴: NINGBO ICLEAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , MICKEY GROUP, INC. , VIA ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD. 更多
HONGYU VN CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONGYU VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8560条相关的海关进出口记录,其中 HONGYU VN CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 2 | 1 | 4313 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 2 | 2 | 4007 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 8 | 4 | 35 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 27 | 2 | 189 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONGYU VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONGYU VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONGYU VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 44189990 | Gỗ dương ghép dạng tấm, đã bào, đã chà nhám, KT:2440*1220*20mm, được ghép từ các thanh đã ghép nối đầu (Dùng làm hàng nội thất).#&60.845CBM. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 83024290 | Bản lề dạng thanh trượt hộc tủ bằng kẽm, hiệu DTC, Model: SS30533H1, kích thước: 545.5*54.24*47.5mm, dùng trong ngành nội thất (1SET = 2PCE). Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 83024290 | Bản lề dạng thanh trượt hộc tủ bằng kẽm, hiệu DTC, Model: SS30B457H1+SJS01+OGA08, kích thước: 467.5*54.24*47.5mm dùng trong ngành nội thất (1SET = 2PCE). Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 83024290 | Bản lề dạng thanh trượt hộc tủ bằng kẽm, hiệu DTC, Model: SS30B533H1+SJS01+OGA08, kích thước: 545.5*54.24*47.5mm, dùng trong ngành nội thất (1SET = 2PCE). Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 83021000 | Bản lề bật giảm chấn, hiệu DTC, Model: E9Q115H, kích thước: 72.1*43.1*57mm, dùng trong ngành nội thất. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 94034000 | Bộ tủ dùng trong nhà bếp làm bằng gỗ bạch dương, MDF,gỗ dán, bản lề bằng sắt, kích thước 27*42*12inch,Model:W2742-DWS, hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 94034000 | Bộ tủ dùng trong nhà bếp làm bằng gỗ bạch dương, MDF,gỗ dán, bản lề bằng sắt, kích thước 18*34.5*24inch,Model:BWBKT18-DWS, hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 94034000 | Bộ tủ dùng trong nhà bếp làm bằng gỗ bạch dương, MDF,gỗ dán, bản lề bằng sắt, kích thước 27*30*12inch,Model:W2730-DWS, hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 94034000 | Bộ tủ dùng trong nhà bếp làm bằng gỗ bạch dương, MDF,gỗ dán, bản lề bằng sắt, kích thước 21*34.5*24inch,Model:DB21-DWS, hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 94034000 | Bộ tủ dùng trong nhà bếp làm bằng gỗ bạch dương, MDF,gỗ dán, bản lề bằng sắt, kích thước 18*30*12inch,Model:W1830-DWS, hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台