HSVN INDUSTRIAL CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN3801202395

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:77328 条 相关采购商:49 家 相关供应商:23 家

相关产品HS编码: 39269099 44079610 44079990 83021000 83024290 83024999 84193919 84198919 84213920 84213990 84248950 84283390 84411010 84561100 84659310 84659990 84861030 85044090 85143090 85437090 87168010 94034000 94039090

相关贸易伙伴: JOSHUA WRIGHT , VIA ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD. , NORTHWEST HARDWOODS INC. 更多

HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其77328条相关的海关进出口记录,其中 HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的采购商49家,供应商23条。

HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 12 2 1 15450 0
2022 出口 25 2 4 12369 0
2022 进口 11 8 3 268 0
2021 出口 28 2 3 13804 0
2021 进口 8 11 3 141 0
2020 进口 8 19 4 230 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HSVN INDUSTRIAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 44079610 Gỗ bạch dương xẻ đã chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT:(1300-2500)mm*(40-120)mm*(15-23)mm (Dùng làm hàng nội thất). Hàng không thuộc danh mục CITES.#&3.82CBM. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-28 进口 44189990 Gỗ bạch dương ghép dạng tấm, đã bào, đã chà nhám, KT:(1500-3000)mm*(80-1250)mm*(12-23)mm, được ghép từ các thanh đã ghép nối đầu (Dùng làm hàng nội thất).#&3.189CBM. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-28 进口 44079610 Gỗ bạch dương xẻ đã chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT:(200-1300)mm*(40-120)mm*(15-23)mm (Dùng làm hàng nội thất). Hàng không thuộc danh mục CITES.#&34.689CBM. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-28 进口 44189990 Gỗ bạch dương ghép dạng tấm, đã bào, đã chà nhám, KT:(200-1300)mm*(100-240)mm*(15-23)mm, được ghép từ các thanh đã ghép nối đầu (Dùng làm hàng nội thất).#&1.048CBM. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-19 进口 94034000 Tủ bếp bằng gỗ Bạch Dương (294x876x610)mm,hàng mẫu,mới 100% JAPAN K***Y 更多
2024-09-30 出口 94039100 KITCHEN CABINET TRIM (DECORATIVE ACCESSORIES USED IN KITCHEN CABINETS) MADE OF PLYWOOD, BIRCH WOOD, NO BRAND, SIZE: 0.25*96*0.75INCH. MODEL: SCRIBEMOLDING-PW. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES D***. 更多
2024-09-30 出口 94039100 KITCHEN CABINET TRIM (DECORATIVE ACCESSORIES USED IN KITCHEN CABINETS) MADE OF PLYWOOD, BIRCH WOOD, NO BRAND, SIZE: 0.75*96*0.75INCH. MODEL: SHOEMOLDING-DG. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES D***. 更多
2024-09-30 出口 94039100 KITCHEN CABINET BORDER (DECORATIVE ACCESSORIES USED IN KITCHEN CABINETS) MADE OF PLYWOOD, BIRCH WOOD, NO BRAND, SIZE: 3*34.5*0.75INCH. MODEL: BF3-DG. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES D***. 更多
2024-09-30 出口 94039100 KITCHEN CABINET BORDER (DECORATIVE ACCESSORIES USED IN KITCHEN CABINETS) MADE OF PLYWOOD, BIRCH WOOD, NO BRAND, SIZE: 4*96*0.75INCH. MODEL: CCM8-DG. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES D***. 更多
2024-09-30 出口 94039100 KITCHEN CABINET PARTITION ACCESSORIES MADE OF PLYWOOD, NO BRAND, SIZE: 27*96*0.75 INCH. MODEL: FLAT PANEL 27*96*3/4-DG. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询