全球贸易商编码:36VN3801172750
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2441 条 相关采购商:13 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 40101900 44079610 44079690 44123300 44123900 68042100 68042200 68043000 82023900 82075000 82079000 82089000 83089090 84454010 84642010 84649010 84879000
相关贸易伙伴: SAN YEONG METAL INDUSTRIAL CO., LTD. , LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO., LTD. , JIANGYIN ORDG TRADING CO., LTD. 更多
KIM TIN MARBLE 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KIM TIN MARBLE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2441条相关的海关进出口记录,其中 KIM TIN MARBLE 公司的采购商13家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 123 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 6 | 3 | 509 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 8 | 4 | 42 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 3 | 2 | 375 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 6 | 2 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KIM TIN MARBLE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KIM TIN MARBLE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KIM TIN MARBLE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 44079710 | Gỗ cây dương xẻ thanh, kích thước (45-58)mmx2400mmx20mm, đã tẩy trắng, bóc vỏ, bào cạnh, dùng để sản xuất đồ nội thất. Mặt hàng không nằm trong danh mục cấm của CITES. Hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079710 | Gỗ cây dương xẻ thanh ghép ngang, kích thước 1220mmx2440mmx20mm, đã tẩy trắng, bóc vỏ, bào cạnh, dùng để sản xuất đồ nội thất. Mặt hàng không nằm trong danh mục cấm của CITES. Hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 68042200 | Đá mài bằng vật liệu mài đã được kết khối, dùng để đánh bóng bề mặt đá, có đế hình xoắn ốc, đường kính 96mm, model 320#. Hàng mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 82071900 | Mũi khoan bằng thép (không trục giữa), đường kính 24mm, dùng cho máy khoan đá. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 82071900 | Mũi khoan bằng thép (không trục giữa), được mạ bột kim cương nhân tạo bằng nhiệt luyện, đường kính 24mm, dùng cho máy khoan đá. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD SIZE 1220X2440X12MM, OUTER LAYER MADE OF OKOUME WOOD, EACH LAYER HAS A THICKNESS OF NO MORE THAN 2MM, USED AS RAW MATERIAL FOR FURNITURE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | MEXICO | A***C | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD SIZE 1220X2440X12MM, OUTER LAYER MADE OF OKOUME WOOD, EACH LAYER HAS A THICKNESS OF NO MORE THAN 2MM, USED AS RAW MATERIAL FOR FURNITURE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | MEXICO | A***C | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD SIZE 1220X2440X12MM, OUTER LAYER MADE OF OKOUME WOOD, EACH LAYER HAS A THICKNESS OF NO MORE THAN 2MM, USED AS RAW MATERIAL FOR FURNITURE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | MEXICO | A***C | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD WITH 1 SIDE COVERED WITH DECORATIVE PAPER IN MAPLE COLOR, SIZE 1220X2440X12MM, OUTER LAYER MADE OF OKOUME WOOD, EACH LAYER HAS A THICKNESS OF NO MORE THAN 2MM, USED FOR MAKING FURNITURE, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 44123100 | WHITE AND MAPLE COLORED DECORATIVE PAPER-COVERED PLYWOOD, SIZE 1220X2440X12MM, OUTER LAYER MADE OF OKOUME WOOD, EACH LAYER IS NO MORE THAN 2MM THICK, USED FOR FURNITURE, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台