全球贸易商编码:36VN3801140300
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8284 条 相关采购商:174 家 相关供应商:108 家
相关产品HS编码: 25081000 28334000 29319090 34029019 34029099 34039111 35052000 35069900 38089990 38099200 38140000 38249999 39039030 39069020 39100020 39173999 39174000 39199099 39232990 39262090 39269053 39269059 39269099 40091100 40091290 40092190 40092290 40094190 40103900 40169310 40169390 40169500 40169959 40169999 47071000 48114190 48114990 48219090 48239099 49051000 56075090 59061000 59113100 59113200 59119010 59119090 61169200 68138100 68151099 69039000 69141000 69149000 70200090 73044100 73044900 73061190 73064019 73069099 73072190 73072290 73072910 73072990 73079910 73079990 73089099 73090099 73101099 73121099 73151290 73158100 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73182990 73251090 73261900 73269030 73269099 74122099 74152100 74199999 76072010 76082000 76129090 76169990
相关贸易伙伴: CELLWOOD MACHINERY AB , JORDAN TRADING INC. , CYCLE LINK (U.S.A.)INC. 更多
TA PAPER JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TA PAPER JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8284条相关的海关进出口记录,其中 TA PAPER JSC 公司的采购商174家,供应商108条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 78 | 8 | 11 | 1625 | 0 |
2022 | 出口 | 71 | 6 | 9 | 977 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 54 | 14 | 439 | 0 |
2021 | 出口 | 49 | 5 | 10 | 682 | 0 |
2021 | 进口 | 79 | 120 | 20 | 1256 | 0 |
2020 | 出口 | 22 | 6 | 2 | 385 | 0 |
2020 | 进口 | 37 | 124 | 2 | 1166 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TA PAPER JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TA PAPER JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TA PAPER JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 47071000 | Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất giấy | AUSTRALIA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 47071000 | Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy - WASTE PAPER | FRANCE | A***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47071000 | Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy - WASTE PAPER | JAPAN | S***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47071000 | Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER OCC- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất giấy | UNITED KINGDOM | V***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38099200 | Tác nhân dể hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm dể làm tăng tốc dộ nhuộm màu hoặc để hãm màu - Chất lỏng tạo màu dung trong công nghiệp sản xuất giấy Liquid Red 4B-1, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48051990 | UNCOATED CARDBOARD IN ROLLS, USED FOR CORRUGATING MEDIUM PAPER (MA), 115 GSM, 100% NEW #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052510 | TESTLINER PAPER TC CARDBOARD ROLL, 175GSM BASIS WEIGHT, 100% NEW.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052400 | TESTLINER PAPER TC CARDBOARD ROLL, 120GSM BASIS WEIGHT, 100% NEW #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052400 | TESTLINER PAPER TC CARDBOARD ROLL, 150GSM BASIS WEIGHT, 100% NEW #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052400 | TESTLINER PAPER TC CARDBOARD ROLL, 140GSM BASIS WEIGHT, 100% NEW.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台