全球贸易商编码:36VN3800960893
地址:FJQG+J7G, KCN -Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3408 条 相关采购商:11 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 25070000 25152000 27101943 28112290 28469000 29029090 29291090 29309090 29319090 29339990 32089090 34021390 34039919 38123900 38249999 39072090 39073090 39100020 39191010 39219042 39269099 40169390 48189000 48192000 68053000 69149000 70200019 73269099 76041010 84212122 84212990 84433290 84642010 84669100 84798210 84798939 84799030 90015000 90314990
相关贸易伙伴: YOUNG WOO CO., LTD. , MIWON COMMERCIAL CO., LTD. , MITSUI CHEMICALS INC. 更多
CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3408条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 公司的采购商11家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 723 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 5 | 1067 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 30 | 6 | 141 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 3 | 543 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 39 | 7 | 213 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 11 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 28469000 | KP-300 - Hỗn hợp oxit của đất hiếm, thành phần chính là oxit xeri, oxit lantan và oxit Praseodymi, Theo thông báo số 4402/TB-TCHQ ngày 23/05/2016. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 27101943 | HIREN77 - Dầu bôi trơn chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng. Theo thông báo số 324/TB-KĐ3 ngày 02/03/2018. Hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48192000 | LENS ENVELOPE - Bao thư chất liệu giấy không sóng dùng để đóng gói tròng kính, kích thước 9.5cm x 9.5cm. Hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38249999 | POLIPLA 308A - Chất mài bóng tròng kính. Thành phần gồm nhôm oxit và nhôm nitrate, pH: 3.3, tỷ trọng: 1.252 g/cm3, sử dụng ở phòng mài. Cas.No: 1344-28-1, 7732-18-5. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68053000 | PAD-WHITE - Hạt mài nhân tạo, hình hoa trên nền vật liệu nhựa nylon, màu trắng, kích thước: ngang 76mm, chiều dài 38000mm. Dùng để mài khuôn kính cho phòng mài. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90015000 | SEMI FINISHED LENS PHOTO#&VN | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90015000 | SEMI FINISHED LENS 1.60 UV420#&VN | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90015000 | FINISHED LENS 1.74 NEW HIGH CYL HMC#&VN | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90015000 | SEMI FINISHED LENS 1.56 UV420#&VN | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 90015000 | FINISHED LENS 1.67 ASP NEW SHMC#&VN | KOREA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台