全球贸易商编码:36VN3800690855
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19764 条 相关采购商:74 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39235000 39263000 39269059 39269099 40118011 40118019 40129014 44071100 44079190 44079390 44079690 44079990 44121000 44219999 48211090 56029000 59031090 59032000 68042100 68051000 69101000 73110099 73141990 73143900 73181210 73181290 73269030 73269099 82073000 82079000 82082000 83024220 83024290 84148049 84193210 84224000 84242029 84243000 84279000 84283990 84602910 84613010 84622910 84659120 84659220 84659310 84659530 84659610 84659960 84671900 84831090 85015219 85153990 85366999 85372090 85381011 85442019 85442029 87087029 87169096 94016100 94019099 94036090 94042990
相关贸易伙伴: ALEXANDRIA MOULDING , POWER WOOD CORP. , NORTHWEST HARDWOODS INC. 更多
CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19764条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 公司的采购商74家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 15 | 13 | 3483 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 11 | 10 | 4205 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 25 | 7 | 295 | 0 |
2021 | 出口 | 40 | 9 | 13 | 6661 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 25 | 6 | 164 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 440 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 21 | 3 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TÂN VĨNH NGHĨA BÌNH PHƯỚC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44079190 | GỖ SỒI ĐÃ XẺ RED OAK KD LUMBER 25mm x(76 - 406)mm x (1829 - 3658)mm ( hàng không nằm trong danh muc CITES,,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ),ĐƠN GIÁ HĐ: 720.802440 (33.448 CBM) | CANADA | D***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 44079990 | GỖ ĐOẠN ĐÃ XẺ BASSWOOD KD LUMBER 25mm x(76 - 406)mm x (1829 - 4877)mm ( hàng không nằm trong danh muc CITES,,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ),ĐƠN GIÁ HĐ: 836.946868 (77.373 CBM) | UNITED STATES | A***D | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 44079190 | GỖ SỒI ĐỎ ĐÃ XẺ RED OAK KD LUMBER 25mm x (51-584)mm x (2438-4877)mm ( hàng không nằm trong danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),ĐƠN GIÁ:720.000000 (123.568 CBM) | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 44079190 | GỖ SỒI ĐỎ ĐÃ XẺ RED OAK KD LUMBER 25mm x(76 -483)mm x(1829-4877)mm ( hàng không nằm trong danh muc CITES,,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ),ĐƠN GIÁ HĐ: 741.526955 (58.096 CBM) | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 44079990 | GỖ ĐOẠN ĐÃ XẺ BASSWOOD KD LUMBER 25mm x(51 - 406)mm x (1524 - 4877)mm ( hàng không nằm trong danh muc CITES,,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ),ĐƠN GIÁ HĐ: 601.727911 (37.201 CBM) | UNITED STATES | A***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44201900 | DECORATIVE SLABS F0806-71048C (1219.2*9.525*9.525)MM. MADE OF TEAK WOOD. CARVED, SANDED AND POLISHED. USED IN INTERIOR DECORATION. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44201900 | DECORATIVE PANEL F1CR7-93CB (152.4*69.85*69.85)MM. MADE OF MDF BOARD. CARVED, SANDED AND POLISHED. USED IN INTERIOR DECORATION. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44201900 | DECORATIVE SLABS F0595-710RLC (3657.6*31.75*17.46)MM. MADE OF TEAK WOOD. CARVED, SANDED AND POLISHED. USED IN INTERIOR DECORATION. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44201900 | DECORATIVE SLIDER F0294-710RLC (3660*65.8*24.1)MM. MADE OF TEAK WOOD. CARVED, SANDED AND POLISHED. USED IN INTERIOR DECORATION. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44201900 | DECORATIVE SLABS F0745-710RLC (3657.6*112*20.8)MM. MADE OF TEAK WOOD. CARVED, SANDED AND POLISHED. USED IN INTERIOR DECORATION. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台