全球贸易商编码:36VN3800416852
地址:Lô F9, KCN Minh Hưng Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước 67912, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2502 条 相关采购商:8 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39201090 39235000 39269099 72166100 72166900 72202010 72223010 72223090 72224090 72230090 73064090 73239310 73239390 76042990 82073000
相关贸易伙伴: VIRAJ PROFILES PRIVATE LIMITED , VIRAJ PROFILES LIMITED. , YOUNGIN PRECISION CO., LTD. 更多
YOUNG IN TECH VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YOUNG IN TECH VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2502条相关的海关进出口记录,其中 YOUNG IN TECH VINA 公司的采购商8家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 385 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 496 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 8 | 2 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 801 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 14 | 2 | 237 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YOUNG IN TECH VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YOUNG IN TECH VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YOUNG IN TECH VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 72230090 | NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 2.50 mm, mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72202010 | TTDC#&Thép tấm không gỉ dạng cuộn, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, quy cách: dàyxrộng:0.4x142.5mm, dùng sản xuất sản phẩm bằng thép không gỉ trong nhà bếp, mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72202010 | TTDC#&Thép tấm không gỉ dạng cuộn, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, quy cách: dàyxrộng:0.5x80mm, dùng sản xuất sản phẩm bằng thép không gỉ trong nhà bếp, mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73239310 | ODIN#&Ống đũa bằng inox, sử dụng trong nhà bếp, mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72202010 | TTDC#&Thép tấm không gỉ dạng cuộn, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, quy cách: dàyxrộng:0.3x96.4mm, dùng sản xuất sản phẩm bằng thép không gỉ trong nhà bếp, mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73239310 | OD264#&ỐNG ĐŨA/HOHDER BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP, MỚI 100%#&VN | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73239310 | YI-1105S#&VỈ NƯỚNG ĐÔI LOẠI NHỎ, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP#&VN | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73239310 | RSB-926N#&VĨ NƯỚNG-MESH A-LY 926N#&VN | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73239310 | YI-1105L#&VỈ NƯỚNG ĐÔI LOẠI LỚN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP#&VN | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73239310 | YI-1003#&BỘ KỆ DÀI 800MM 30 NGĂN/800MM SINK SHELF(D), BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP#&VN | KOREA | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台