全球贸易商编码:36VN3800352581
地址:227 Nguyễn Huệ, An Lộc, Bình Long, Bình Phước 830000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:719 条 相关采购商:20 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 07141011 08013100 09041120 10059090 7141011 8013100 9041120
相关贸易伙伴: LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD. , ENERFO PTE LTD. , FREE XPORT CROP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其719条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 公司的采购商20家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 2 | 2 | 40 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 5 | 4 | 258 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 7 | 3 | 332 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MTV NÔNG SẢN QUỲNH TRUNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 07141099 | Mì tươi ( Fresh Manioc) ( Không dùng chế biến thức ăn chăn nuôi) ( Hóa đơn 250 tấn thực tế hàng vào 122 tấn) | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 08013100 | Hạt điều thô ( Raw Cashew nuts In Shell ) ( Hạt điều thô khô, 195 hạt/kg) ( Hóa đơn là 500 tấn nhưng hàng về thực tế là 78.83 tấn) | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 07141099 | Mì tươi ( Fresh Manioc) ( Không dùng chế biến thức ăn chăn nuôi) | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 07141099 | Mì tươi ( Fresh Manioc) ( Không dùng chế biến thức ăn chăn nuôi) | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-04 | 进口 | 10059090 | Ngô hạt - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, mới qua sơ chế thông thường ( tách hạt, phơi khô). Hàng nhập khẩu theo TT21/2019/TT-BNNPTNT | SOUTH AFRICA | L***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 07141011 | DRIED CASSAVA CHIPS FOR EXPORT, MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | F***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 07141011 | DRIED CASSAVA CHIPS FOR EXPORT, MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | F***. | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 07141011 | DRIED CASSAVA CHIPS FOR EXPORT, MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | F***. | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 07141011 | DRIED CASSAVA CHIPS FOR EXPORT, MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | F***. | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 07141011 | EXPORTED DRIED CABINET SLADS, BULK SHIPPING ON SHIP, ORIGIN IN VIETNAM#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台