全球贸易商编码:36VN3702984712
地址:Một phần lô B11 (ô B11.4), Đường D2, KCN KSB – khu A, D2, Xã Đất Cuốc, Bắc Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:17840 条 相关采购商:7 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39211391 39232990 39239090 39263000 40169390 41071200 44101900 48099010 48211090 48219090 48239099 52093900 54076990 54077200 54079200 55132900 55151900 55159990 58013290 58013610 58013690 58079010 59032000 60019290 63079090 73181510 73181910 82073000 82075000 82081000 83022090 83024290 83119000 84186990 84433290 84439920 84523000 84531010 84538010 84716090 84778039 84798940 84804900 85143090 85168090 94013000 94016100 94017100 94019099 96072000 96082000
相关贸易伙伴: ZHEJIANG MAYA FABRIC CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其17840条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 公司的采购商7家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 15 | 10 | 6317 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 8 | 9 | 2042 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 53 | 4 | 236 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 4 | 93 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 60 | 3 | 126 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT Q-MAX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 83024290 | Bas sắt chữ T (6x10)mm dùng cho chân ghế sắt (NVL dùng để sản xuất đồ nội thất) iron bass T, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 83024290 | Thanh trượt hộc tủ bằng sắt, quy cách (300x12.7x45.6)mm (NVL dùng để sản xuất nội thất) nhãn hiệu King Slide, DRAWER SIDE RAIL, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94019099 | Tấm ván ép dùng lót sau lưng ghế ngồi (440x445x12)mm (bộ phận của ghế ngồi không xoay, không điều chỉnh độ cao) Plywood for chair back. mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94016100 | Ghế ăn bọc nệm có khung làm từ gỗ cao su, quy cách (46.3x54.1x99.2)cm, nhãn hiệu WE, Framework Counter Stool, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94016100 | Ghế ăn bọc nệm có khung làm từ gỗ cao su, quy cách (55.8x56.5x81.2)cm, nhãn hiệu WE, Halsey Arm Chair, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 44072996 | COLOR BOARD MADE FROM SAWN RUBBER WOOD, PLANED, SANDED, SIZE: (12.7X12.7X1)CM, USED AS A COLOR COMPARISON SAMPLE WITH INTERIOR PRODUCTS. 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 44072996 | COLOR BOARD MADE FROM SAWN RUBBER WOOD, PLANED, SANDED, SIZE: (12.7X12.7X1)CM, USED AS A COLOR COMPARISON SAMPLE WITH INTERIOR PRODUCTS. 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94017100 | STAINLESS STEEL SLIPPER CHAIR WITH REMOVABLE CUSHION, QC: (66X80.6X71.1)CM, WE BRAND, 100% NEW. 1 SET = 1 PCE#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94017100 | STAINLESS STEEL SLIPPER CHAIR WITH REMOVABLE CUSHION, QC: (66X80.6X71.1)CM, WE BRAND, 100% NEW. 1 SET = 1 PCE#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94017100 | UPHOLSTERED ARMCHAIR WITH IRON FRAME (HALSEY STOOL ARMLESS COUNTER STOOL MC/1 BASKET SLUB SAND BLACK), QC: (54.6X46.4X106.1)CM, WE BRAND, 100% NEW. 1SET=1PCE#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台