全球贸易商编码:36VN3702879073
地址:61 KP tân hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:339 条 相关采购商:35 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 84271000 84272000 84279000 85076090 85078090
相关贸易伙伴: CHANGXING JIALIFT TRADING CO., LTD. , JIANGSU LIZHIWANG ENGINEERING MACHINERY CO., LTD. , CONG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIET NAM MANUFACTURING 更多
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其339条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 公司的采购商35家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 6 | 1 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 6 | 2 | 52 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 76 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 76 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 33 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TAILIFT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-10 | 进口 | 84271000 | Xe .nâng hạ bằng càng nâng, chạy bằng điện, hiệu TAILIFT, model FBD30, sức nâng: 3 tấn 3 met, nsx 2022, số khung: 2201435, động cơ: 00264131, mới 100%, kèm phụ kiện: nắp capo, chốt,... | CHINA | J***. | 更多 |
2022-11-10 | 进口 | 84271000 | Xe .nâng hạ bằng càng nâng, chạy bằng điện, hiệu EFORK, model CDDC15-30, sức nâng: 1.5 tấn 3 met, nsx 2022, số khung: S218826, động cơ: 00920, mới 100%, kèm phụ kiện: nắp capo, chốt,... | CHINA | J***. | 更多 |
2022-11-10 | 进口 | 84271000 | Xe .nâng hạ bằng càng nâng, chạy bằng điện, hiệu TAILIFT, model FBD35, sức nâng: 3.5 tấn 3 met, nsx 2022, số khung: 2207613, động cơ: 00263744, mới 100%, kèm phụ kiện: nắp capo, chốt,... | CHINA | J***. | 更多 |
2022-11-10 | 进口 | 84271000 | Xe .nâng hạ bằng càng nâng, chạy bằng điện, hiệu TAILIFT, model FBD30, sức nâng: 3 tấn 3 met, nsx 2022, số khung: 2203101, động cơ: 00264128, mới 100%, kèm phụ kiện: nắp capo, chốt,... | CHINA | J***. | 更多 |
2022-11-10 | 进口 | 84272000 | Xe .nâng hạ bằng càng nâng, chạy bằng dầu diesel, hiệu TAILIFT, model FD35, sức nâng: 3.5 tấn 3 met, nsx 2022, số khung: 2207022, động cơ: Q220970312V, mới 100%, kèm phụ kiện: nắp capo, chốt,... | CHINA | J***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84271000 | TSCD#&NOBLELIFT ELECTRIC LOW-LIFT FORKLIFT, ELECTRIC OPERATION, MODEL: PTB20- C, LIFTING CAPACITY: 2.0 TONS 0.2M, MANUFACTURER: 2024, FRAME NUMBER: 20240409528, ENGINE NUMBER: 20240118050. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84279000 | TH#& HAND PALLET TRUCK, MODEL: AC30-540*1150, LIFTING CAPACITY: 3000 KG, BRAND: TAILIFT, YEAR OF MANUFACTURE: 2023, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84271000 | TSCD#&FORKLIFT WITH LIFTING FORKS, ELECTRIC, BRAND EP, MODEL ECT101Z, LIFTING CAPACITY: 1 TON 3 METERS, MANUFACTURED IN 2022, FRAME NUMBER: 3311802169, ENGINE: U3117270245, 100% NEW, WITH ACCESSORIES: HOOD, LATCH... | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84279000 | TH#& HAND PALLET TRUCK, BRAND TAILIFT, NO MODEL, LIFTING CAPACITY: 1000KG, SIZE: 450*1120, YEAR OF MANUFACTURE: 2024, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84279000 | TH#& HAND PALLET TRUCK, MODEL: DF30, LIFTING CAPACITY: 3000 KG, BRAND: NOBLELIFT, YEAR OF MANUFACTURE: 2023, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台